GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 01/02/2025 01:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Mazatlán León

Đội hình

Mazatlán 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Mazatlán VS León

4-2-3-1 León

Huấn luyện viên:

7

Luis Antonio Amarilla Lencina

23

Jordan Steeven Sierra Flores

23

Jordan Steeven Sierra Flores

23

Jordan Steeven Sierra Flores

23

Jordan Steeven Sierra Flores

15

Bryan Colula Alarcón

15

Bryan Colula Alarcón

5

Facundo Ezequiel Almada

5

Facundo Ezequiel Almada

5

Facundo Ezequiel Almada

11

Edgar Yoel Bárcenas Herrera

7

Iván Jared Moreno Füguemann

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

25

Paul Bellón Saracho

25

Paul Bellón Saracho

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

21

Jaine Stiven Barreiro Solis

Đội hình xuất phát

Mazatlán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luis Antonio Amarilla Lencina Tiền đạo

48 11 3 3 2 Tiền đạo

11

Edgar Yoel Bárcenas Herrera Tiền vệ

75 5 13 13 0 Tiền vệ

15

Bryan Colula Alarcón Hậu vệ

76 4 2 18 1 Hậu vệ

5

Facundo Ezequiel Almada Hậu vệ

69 4 1 14 0 Hậu vệ

23

Jordan Steeven Sierra Flores Tiền vệ

23 0 3 0 0 Tiền vệ

13

Hugo Alfonso González Durán Thủ môn

57 0 0 8 0 Thủ môn

19

Lucas Gabriel Merolla Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Jair Alberto Díaz Vázquez Hậu vệ

54 0 0 13 2 Hậu vệ

18

Alan Eduardo Torres Villanueva Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Mauro Alberto Laínez Leyva Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ

48 5 4 5 0 Tiền vệ

21

Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ

51 3 2 8 0 Hậu vệ

25

Paul Bellón Saracho Tiền đạo

60 3 0 9 0 Tiền đạo

22

Adonis Uriel Frías Hậu vệ

54 2 1 12 0 Hậu vệ

2

Mauricio André Isais Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Salvador Reyes Chávez Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

31

Sebastian Santos Tiền vệ

50 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ettson Ayon Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mazatlán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ventura Alvarado Aispuro Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández Thủ môn

94 0 0 2 0 Thủ môn

200

Gilberto Adame Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Jefferson Alfredo Intriago Mendoza Tiền vệ

60 2 2 14 0 Tiền vệ

182

Angel Leyva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Salvador Rodríguez Morales Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Raúl Erasmo Camacho Lastra Tiền đạo

44 2 0 4 0 Tiền đạo

16

José Joaquín Esquivel Martínez Tiền vệ

54 1 1 5 1 Tiền vệ

201

Said Godínez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Omar Fernando Moreno Villegas Tiền đạo

36 0 0 0 0 Tiền đạo

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Diego Luna Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

James David Rodríguez Rubio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

246

Christopher Mora Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

29

Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo

19 5 2 3 0 Tiền đạo

27

Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Nicolas Fonseca Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo

9 0 0 0 2 Tiền đạo

17

Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Mazatlán

León

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mazatlán: 1T - 2H - 2B) (León: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/11/2024

VĐQG Mexico

León

0 : 0

(0-0)

Mazatlán

31/01/2024

VĐQG Mexico

Mazatlán

2 : 2

(2-1)

León

19/08/2023

VĐQG Mexico

León

2 : 1

(0-1)

Mazatlán

25/03/2023

VĐQG Mexico

Mazatlán

1 : 2

(1-1)

León

13/08/2022

VĐQG Mexico

León

0 : 3

(0-3)

Mazatlán

Phong độ gần nhất

Mazatlán

Phong độ

León

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mazatlán

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

29/01/2025

Puebla

Mazatlán

0 0

(0) (0)

0.96 -0.25 0.69

0.98 2.5 0.79

VĐQG Mexico

25/01/2025

Mazatlán

Toluca

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.75 2.75 0.95

VĐQG Mexico

18/01/2025

Tigres UANL

Mazatlán

2 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.75 0.87

T
T

VĐQG Mexico

11/01/2025

Mazatlán

Juárez

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.97 2.75 0.92

B
X

VĐQG Mexico

09/11/2024

Mazatlán

Pumas UNAM

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.89 2.5 0.83

B
X

León

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

29/01/2025

León

Guadalajara

0 0

(0) (0)

1.01 +0 0.76

0.92 2.5 0.85

VĐQG Mexico

25/01/2025

León

Juárez

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

T
T

VĐQG Mexico

11/11/2024

Monterrey

León

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.89 2.75 0.97

H
T

VĐQG Mexico

06/11/2024

León

Mazatlán

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.91 3.0 0.74

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 8

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất