VĐQG Kenya - 21/12/2024 13:00
SVĐ: APTC Ground
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 1/4 0.86
0.69 1.75 0.95
- - -
- - -
3.40 2.87 2.15
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.73
0.88 0.75 0.84
- - -
- - -
4.00 1.83 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Ouru
31’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
39%
61%
1
0
4
0
368
575
11
13
1
1
1
0
Mathare United Shabana
Mathare United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Shabana
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mathare United
Shabana
Mathare United
Shabana
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mathare United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bandari Mathare United |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Mathare United Murang'a SEAL |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.82 |
0.78 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Tusker Mathare United |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Ulinzi Stars Mathare United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.0 0.72 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Mathare United Nairobi City Stars |
0 1 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.84 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
Shabana
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Shabana KCB |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Gor Mahia Shabana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.79 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Shabana Talanta |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Shabana Posta Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.94 2.0 0.66 |
H
|
H
|
|
01/12/2024 |
Homeboyz Shabana |
2 0 (2) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13