VĐQG Nicaragua - 01/12/2024 21:00
SVĐ: Estadio Municipal de Matucana
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.84
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.45 3.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
3.00 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
6
3
42%
58%
7
3
3
3
374
516
9
11
3
7
1
0
Matagalpa Managua
Matagalpa 4-5-1
Huấn luyện viên: Roberto Chanampe
4-5-1 Managua
Huấn luyện viên: Flavio Rego da Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Matagalpa
Managua
VĐQG Nicaragua
Managua
2 : 3
(0-1)
Matagalpa
VĐQG Nicaragua
Matagalpa
2 : 1
(2-0)
Managua
VĐQG Nicaragua
Matagalpa
0 : 2
(0-1)
Managua
VĐQG Nicaragua
Managua
3 : 2
(2-1)
Matagalpa
VĐQG Nicaragua
Managua
3 : 2
(0-2)
Matagalpa
Matagalpa
Managua
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Matagalpa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Jalapa Matagalpa |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2024 |
Matagalpa UNAN Managua |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Managua Matagalpa |
2 3 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.78 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Matagalpa Walter Ferreti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
H&H Export Matagalpa |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Managua
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Managua Walter Ferreti |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.81 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Managua Real Estelí |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
16/11/2024 |
Managua Matagalpa |
2 3 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.78 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Jalapa Managua |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/11/2024 |
Diriangén Managua |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
- - - |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21