0.85 -1 1/2 0.95
0.66 1.5 -0.92
- - -
- - -
1.80 2.62 5.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.68 0.5 -0.93
- - -
- - -
2.62 1.80 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
P. Datius
T. Seif Kiakala
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
51%
49%
3
6
0
0
383
354
10
9
6
3
1
0
Mashujaa Kagera Sugar
Mashujaa 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Kagera Sugar
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mashujaa
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
1 : 1
(0-0)
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
2 : 0
(1-0)
Kagera Sugar
Mashujaa
Kagera Sugar
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mashujaa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
||
01/11/2024 |
Mashujaa Simba |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Singida Big Stars Mashujaa |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Mashujaa KenGold |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.74 1.75 1.02 |
T
|
T
|
Kagera Sugar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Pamba Jiji Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
KMC Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14