- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Martigues Troyes
Martigues 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Troyes
Huấn luyện viên:
10
Karim Tlili
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
12
Milan Robin
11
Rafiki Saïd
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Tlili Tiền đạo |
75 | 15 | 4 | 16 | 0 | Tiền đạo |
7 Oualid Orinel Tiền vệ |
58 | 12 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Milan Robin Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Samir Belloumou Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Oucasse Mendy Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Yanis Hadjem Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Steve Solvet Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
18 Ayoub Amraoui Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Nathanael Saintini Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Etile Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Simon Falette Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rafiki Saïd Tiền vệ |
55 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Mouhamed Diop Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicolas de Préville Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Youssouf M'Changama Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdoulaye Kante Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Cyriaque Irié Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Lemaitre Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Houboulang Mendes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Adrien Monfray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Michel Diaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Paolo Gozzi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alain Ipiele Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Mohamed Bamba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Leandro Morante Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Romain Montiel Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Aness Gharbi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Xavier Chavalerin Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Zacharie Boucher Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mathys Detourbet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ismaël Boura Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
34 Ibrahim Traore Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaures Assoumou Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Martigues
Troyes
Hạng Hai Pháp
Troyes
4 : 0
(1-0)
Martigues
Martigues
Troyes
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Martigues
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Dunkerque Martigues |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.96 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Martigues Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
Troyes
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Troyes Brest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Troyes Caen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Laval Troyes |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
20/01/2025 |
Troyes Annecy |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Troyes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7