VĐQG Uganda - 02/01/2025 13:00
SVĐ: Luzira Maximum Prisons Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 3/4 0.86
0.86 2.25 0.88
- - -
- - -
1.27 4.50 9.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
1.00 1.0 0.73
- - -
- - -
1.80 2.25 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivan Mayanja
13’ -
Đang cập nhật
Ivan Asaba
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
58%
42%
3
3
1
0
381
275
8
8
4
3
1
1
Maroons Kiboga Young
Maroons 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Kiboga Young
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Maroons
Kiboga Young
Maroons
Kiboga Young
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maroons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Police Maroons |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Maroons Kitara |
0 4 (0) (3) |
0.75 +0 0.93 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mbarara City Maroons |
0 3 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
1.00 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Maroons BUL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
||
21/11/2024 |
Bright Stars Maroons |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Kiboga Young
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Kiboga Young Vipers |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Kitara Kiboga Young |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Mbarara City Kiboga Young |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9