Catarinense 1 Brasil - 24/02/2024 22:30
SVĐ: Estádio Doutor Hercílio Luz
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.40 4.33 6.00
- - -
- - -
- - -
-1.00 -1 1/2 0.80
0.85 1.0 0.89
- - -
- - -
1.95 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Vinícius Felício
-
18’
Đang cập nhật
João Pedro Scottini Penha
-
Davi Britto Schwenck
Téssio
46’ -
Alex Victor Souza de Oliveira
Gustavo Poffo
61’ -
Rafinha
Victor Guilherme
70’ -
82’
Brendon Valença Sobral
Jhonathan Luza Silveira
-
88’
Vinícius Felício
Guilherme Pinheiro
-
90’
Renê
Gabriel Calabres
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
56%
44%
4
2
20
15
427
346
22
15
5
5
0
0
Marcílio Dias Nação
Marcílio Dias 4-3-3
Huấn luyện viên: Wagner Santos de Souza Dias
4-3-3 Nação
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
9
Wendel
4
Milani
4
Milani
4
Milani
4
Milani
6
Rafael Carioca
6
Rafael Carioca
6
Rafael Carioca
6
Rafael Carioca
6
Rafael Carioca
6
Rafael Carioca
3
Paulo Fales
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
4
Luiz Gustavo da Silva Alves
9
Paul Henry Heumo Loudjeu
9
Paul Henry Heumo Loudjeu
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wendel Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Felipe Manoel Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Filipe Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Rafael Carioca Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Milani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Silvio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Felipe Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Davi Britto Schwenck Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jose Victor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alex Victor Souza de Oliveira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafinha Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Paulo Fales Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Omar Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 João Pedro Scottini Penha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luiz Gustavo da Silva Alves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jair Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Gabriel Calabres Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinícius Felício Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Renê Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Zé Eduardo Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Araújo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Allan Passos dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Juninho Tardelli Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Alexandre de Andrade Pacheco Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Airton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Alexandro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Téssio Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Victor Guilherme Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Poffo Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor Freitas de Souza Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Robson Anizio da Silva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Brendon Valença Sobral Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Gabriel Vidal Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Otavio Prodomo Louzada Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Caio Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jhonnattan Daniel Mendes Vieira Pires Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cauã Sales da Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zemarcio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Rafinha Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marcílio Dias
Nação
Marcílio Dias
Nação
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Marcílio Dias
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 |
Marcílio Dias Figueirense |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/02/2024 |
Hercílio Luz Marcílio Dias |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Marcílio Dias Chapecoense |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Avaí Marcílio Dias |
2 2 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Nação
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2024 |
Nação Chapecoense |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Hercílio Luz Nação |
2 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
Nação Figueirense |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Criciúma Nação |
1 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.83 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 25
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 34