Catarinense 1 Brasil - 15/01/2025 23:00
SVĐ: Estádio Doutor Hercílio Luz
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.85
0.90 2.0 0.86
- - -
- - -
2.45 3.00 2.90
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.71 0 -0.91
0.83 0.75 0.91
- - -
- - -
3.40 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Biel
-
Đang cập nhật
Marquinhos Pedroso
39’ -
58’
Đang cập nhật
Diego Mathias
-
Felipe Manoel
Felipe Baiano
60’ -
63’
Paulinho
Marcos Serrato
-
Brendon Valenca Sobral
Juninho Tardelli
66’ -
71’
Robson Luiz
Rodrigo Pollero
-
Daniel Bonassa
Denner
73’ -
81’
Diego Mathias
Neto
-
88’
Đang cập nhật
Mateus Pivô
-
90’
Đang cập nhật
Neto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
61%
39%
2
2
13
19
387
257
12
11
2
2
2
5
Marcílio Dias Brusque
Marcílio Dias 5-3-2
Huấn luyện viên: Eduardo do Nascimento Souza
5-3-2 Brusque
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
11
Gustavo de Souza
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
7
Felipe Manoel Gonçalves
7
Felipe Manoel Gonçalves
5
Gerson Rodolfo da Silva
3
Ianson Acosta Soares
3
Ianson Acosta Soares
3
Ianson Acosta Soares
3
Ianson Acosta Soares
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo de Souza Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Guilherme da Silva Cavalcante Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Felipe Manoel Gonçalves Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Erivelton Roque da Silva Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Marcos Garbellotto Pedroso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Milani Bueno Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Rodrigues Costa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Silvio Henderson Santos de Freitas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcos Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo de Oliveira Modesto da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Levi Tiền đạo |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Gerson Rodolfo da Silva Tiền vệ |
78 | 6 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Mathias de Almeida Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
3 Ianson Acosta Soares Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira da Silva Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Éverton Paulo Strieder Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Jahn Pool Torres Cañete Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Robson Luiz Nascimento Oliveira Filho Tiền đạo |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Italo Magnata Tiền đạo |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gerson Abimael Lima Sousa Hậu vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Tadeu Martins Júnior Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Paulo Gavineski Thủ môn |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Bonassa Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Brendon Valença Sobral Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe dos Santos Mosca Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luis Felipe Carvalho Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Geovany Soares Tiền đạo |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luan Gabriel Rodrigues Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denner Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Henrique Ristow Zen Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pollero López Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Lukas Graff Rocha Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Joao Vithor Hanthorne da Silva Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Neto Tiền đạo |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Reis Tiền đạo |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Róbson Michael Signorini Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Vinicius Arlindo Preuss Hậu vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
44 Artur de Souza Thủ môn |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Marcílio Dias
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
0 : 0
(0-0)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
1 : 1
(0-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Brusque
4 : 1
(2-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
0 : 0
(0-0)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
3 : 2
(3-1)
Marcílio Dias
Marcílio Dias
Brusque
40% 60% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Marcílio Dias
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Marcílio Dias Vasco da Gama |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Marcílio Dias Nação |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Brusque
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Brusque Guarani |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.95 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Paysandu Brusque |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.93 |
0.92 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
06/11/2024 |
Brusque Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 1.1 |
0.9 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20