Catarinense 1 Brasil - 17/03/2024 21:00
SVĐ: Estádio Doutor Hercílio Luz
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
2.30 3.25 2.80
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.83 1.0 0.89
- - -
- - -
2.87 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Rodolfo Potiguar
-
Đang cập nhật
Wendel
2’ -
3’
Đang cập nhật
Dionísio
-
Đang cập nhật
Tessio
4’ -
5’
Đang cập nhật
Cristovam
-
Đang cập nhật
J. E. de Andrade
6’ -
7’
Đang cập nhật
Dentinho
-
Đang cập nhật
Airton
8’ -
9’
Đang cập nhật
Guilherme Queiróz
-
Đang cập nhật
Zé Eduardo
45’ -
46’
Marcos Serrato
Dionísio
-
Đang cập nhật
Victor Guilherme
49’ -
50’
Đang cập nhật
Jhemerson
-
57’
Olavio
Guilherme Queiróz
-
58’
Đang cập nhật
Ianson
-
Felipe Santos
Rafinha
61’ -
Đang cập nhật
Felipe Manoel
63’ -
Juninho Tardelli
Téssio
72’ -
83’
Diego Tavares
Ronei
-
Marquinhos
Araújo
85’ -
90’
Đang cập nhật
Rodolfo Potiguar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
53%
47%
2
2
16
16
311
306
7
12
2
2
0
0
Marcílio Dias Brusque
Marcílio Dias 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Wagner Santos de Souza Dias
4-2-3-1 Brusque
Huấn luyện viên: Luiz Junior de Souza Lopes
9
Zé Eduardo
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
5
Felipe Manoel
10
Juninho Tardelli
10
Juninho Tardelli
2
Victor Guilherme
2
Victor Guilherme
2
Victor Guilherme
7
Gustavo Poffo
9
Olavio
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
5
Rodolfo Potiguar
4
Wallace
4
Wallace
4
Wallace
4
Wallace
66
Alex Ruan
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zé Eduardo Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Gustavo Poffo Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Juninho Tardelli Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Guilherme Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Manoel Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Felipe Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Erivelton Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Silvio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sandro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Airton Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marquinhos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olavio Tiền đạo |
48 | 11 | 1 | 7 | 1 | Tiền đạo |
66 Alex Ruan Hậu vệ |
50 | 5 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
8 Jhemerson Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristovam Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wallace Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Diego Tavares Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Ianson Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Luiz Henrique Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alex Victor Souza de Oliveira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Téssio Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Milani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jose Victor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Renan Dutra Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Davi Britto Schwenck Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Matheus Neris Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Araújo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Wendel Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Rafinha Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Filipe Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rafael Carioca Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
46 | 14 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
7 Dionatan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Patrick Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Georgemy Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Éverton Alemão Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dentinho Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ronei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Madison Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Wellissol Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Iran Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
6 Matheus Salustiano Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Marcílio Dias
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
1 : 1
(0-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Brusque
4 : 1
(2-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
0 : 0
(0-0)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
3 : 2
(3-1)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
1 : 2
(0-2)
Brusque
Marcílio Dias
Brusque
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Marcílio Dias
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Marcílio Dias Vasco da Gama |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Marcílio Dias Nação |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/02/2024 |
Marcílio Dias Figueirense |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Brusque
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 |
ABC Brusque |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
02/03/2024 |
Brusque Marcílio Dias |
4 1 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
28/02/2024 |
GAS Brusque |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Avaí Brusque |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 26