GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 06/03/2024 22:00

SVĐ: Estádio Municipal Nhozinho Santos

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.10 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.96 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vander

    17’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Pedrão

  • 31’

    Đang cập nhật

    Rubens

  • Hugo

    Andre Radija

    46’
  • Đang cập nhật

    Adeilson Maranhão

    53’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Luis Fernando

  • Ronald Camarão

    Guilherme Anjos Melo

    66’
  • Đang cập nhật

    Kleberson Cicero Fraga dos Santos

    70’
  • Vander

    Pedro Guilherme

    72’
  • 77’

    Matheus

    Jonatha Santos Souza

  • Đang cập nhật

    Pedro Guilherme

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 06/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Nhozinho Santos

  • Trọng tài chính:

    D. Correia

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Augusto Freitas Sousa

  • Ngày sinh:

    02-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    26 (T:10, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William De Mattia

  • Ngày sinh:

    28-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:2, H:9, B:7)

1

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

18

402

Tổng số đường chuyền

369

8

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Maranhão Treze

Đội hình

Maranhão 4-3-3

Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa

Maranhão VS Treze

4-3-3 Treze

Huấn luyện viên: William De Mattia

9

Clessione Santos Silva

6

Hugo

6

Hugo

6

Hugo

6

Hugo

1

Moisés

1

Moisés

1

Moisés

1

Moisés

1

Moisés

1

Moisés

2

Pedrão

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

12

Andrade

10

Rickelme

10

Rickelme

Đội hình xuất phát

Maranhão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Clessione Santos Silva Tiền đạo

5 3 0 2 0 Tiền đạo

10

Vinicius Barata Tiền vệ

4 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Maicon Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Moisés Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

6

Hugo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Francisco Santos de Oliveira Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Franklin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Vander Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Ronald Camarão Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alison Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Vinicius Barata Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Treze

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Pedrão Hậu vệ

5 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Roberto Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Rickelme Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Xande Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Andrade Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Luis Fernando Hậu vệ

4 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Rafael Castro Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Rubens Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Matheus Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Guilherme Campana Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiaguinho Tiền đạo

2 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maranhão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antonio de Jesus da Silva Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Pedro Guilherme Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

David Lopes Gonçalves Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rafael Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Bebeu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jean Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Yann Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Guilherme Anjos Melo Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Kleberson Cicero Fraga dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andre Radija Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Wilian Nathan Gaspar Oliveira Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Denilson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Treze

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Wil Viana Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Saimon de Menezes Lima Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jonatha Santos Souza Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Felipe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Edmundo Tiền vệ

5 1 2 2 0 Tiền vệ

19

Neto Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Nayan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

Higor Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Felipe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Gabriel Feitosa Oliveira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Maranhão

Treze

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maranhão: 0T - 0H - 0B) (Treze: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Maranhão

Phong độ

Treze

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maranhão

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

28/02/2024

Maranhão

Ferroviário

1 2

(1) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.84

B
T

Copa do Nordeste Brasil

21/02/2024

Maranhão

Juazeirense

2 1

(0) (0)

0.70 -0.25 1.10

1.15 2.5 0.66

T
T

Copa do Nordeste Brasil

14/02/2024

Altos

Maranhão

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.84 2.0 0.92

T
H

Copa do Nordeste Brasil

10/02/2024

Maranhão

Náutico

1 3

(0) (3)

0.82 -0.25 0.97

0.96 2.25 0.86

B
T

Copa do Nordeste Brasil

04/02/2024

ABC

Maranhão

2 2

(1) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.72 2.0 0.95

T
T

Treze

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

28/02/2024

América RN

Treze

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.88

1.10 2.5 0.70

T
T

Copa do Brasil

21/02/2024

Treze

ABC

1 1

(1) (0)

0.84 +0 0.95

0.85 2.0 0.97

H
H

Copa do Nordeste Brasil

15/02/2024

Treze

CRB

1 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.92 2.25 0.75

T
X

Copa do Nordeste Brasil

09/02/2024

Sport Recife

Treze

3 1

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

Copa do Nordeste Brasil

03/02/2024

Treze

Ríver

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.0 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 21

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất