Copa do Brasil - 28/02/2024 22:30
SVĐ: Estádio Municipal Nhozinho Santos
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.98 2.25 0.84
- - -
- - -
2.15 3.00 3.10
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.70 0 -0.86
0.72 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.10 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Ernandes
Bryan
-
Đang cập nhật
Clessione Santos Silva
13’ -
15’
Đang cập nhật
Gabryel Martins
-
32’
Gabryel Martins
Henrique Vermudt
-
35’
Đang cập nhật
Henrique Vermudt
-
Đang cập nhật
Carlos Vinicius de Abreu Privado
42’ -
Đang cập nhật
Clessione Santos Silva
45’ -
Vander
Guilherme Anjos Melo
57’ -
70’
Léo Rafael
Marcelinho
-
72’
Đang cập nhật
Geninho
-
Ronald Camarão
Kleberson Cicero Fraga dos Santos
76’ -
Franklin
Antonio de Jesus da Silva Pereira
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
60%
40%
2
4
2
3
324
216
16
11
5
4
2
1
Maranhão Ferroviário
Maranhão 4-4-1-1
Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa
4-4-1-1 Ferroviário
Huấn luyện viên: Maurício de Almeida Copertino
9
Clessione Santos Silva
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
4
Maicon Martins Rodrigues
1
Moisés Freitas Gondim
1
Moisés Freitas Gondim
99
Jan Zimmermann
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
15
Geninho
6
Ernandes
6
Ernandes
Maranhão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clessione Santos Silva Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Moisés Freitas Gondim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Franklin Gomes de Sousa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Anderson Cearense Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Maicon Martins Rodrigues Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 André Radija Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Vinicius Barata Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Cavi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ronald Camarão Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jan Zimmermann Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ernandes Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Douglas Dias Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Wesley Cândido Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Geninho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Willian Rocha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Vinícius Alves Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lincoln Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 César Sampaio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Léo Rafael Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabryel Martins Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maranhão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Denilson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bedeu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hugo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 David Lopes Gonçalves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rafael Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Bacurau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yann Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kessinho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Leone Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Guilherme Capote Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Pedro Guilherme Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jean Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Joelson Sarges Frazão Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcelinho Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Dutra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Tarcísio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Henrique Vermudt Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Wilker Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Vitinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Bryan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 João Guilherme Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Geaze Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maranhão
Ferroviário
Maranhão
Ferroviário
20% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Maranhão
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Maranhão Juazeirense |
2 1 (0) (0) |
0.70 -0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
14/02/2024 |
Altos Maranhão |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
10/02/2024 |
Maranhão Náutico |
1 3 (0) (3) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
ABC Maranhão |
2 2 (1) (0) |
0.83 -0.5 0.98 |
0.72 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Ferroviário
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2024 |
Ferroviário Iguatu |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
Ferroviário Maracanã |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Ferroviário Fortaleza |
1 1 (1) (0) |
0.83 +1.5 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Caucaia Ferroviário |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
FC Atlético Cearense Ferroviário |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.83 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 24
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 23
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 43