- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Maracanã Barbalha
Maracanã 4-5-1
Huấn luyện viên: José Gerardo Moreira Rocha Júnior
4-5-1 Barbalha
Huấn luyện viên: Vladimir Viana de Jesus
22
Marcos Vinicius Ferreira Pereira
4
Wendell
4
Wendell
4
Wendell
4
Wendell
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
17
Testinha
9
Alan Victor
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
1
Fabricio Santos
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Marcos Vinicius Ferreira Pereira Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Testinha Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Francisco Rayr Miller Moreira De Freitas Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Guga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wendell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jairo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hugo Freitas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Rafael Rocha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Michel Pires Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Wilker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Soares Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Victor Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Romario Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabrício Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matheus Carvalho da Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Davi Torres Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 João Carlos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leandro Cerqueira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Willian Fazendinha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Teixeira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ronaldo Shider Oliveira Gadelha Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Alan Ferreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jair Berlitz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lael Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jose Rikelme Oliveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Paulo Victor Cajaíba Souto Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Isaias Tiền vệ |
142 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maracanã
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
1 : 2
(0-0)
Maracanã
Cearense 1 Brasil
Barbalha
0 : 1
(0-1)
Maracanã
Maracanã
Barbalha
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Maracanã
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ferroviário Maracanã |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Fortaleza Maracanã |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maracanã Pague Menos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Iguatu Maracanã |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
CSA Maracanã |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
Barbalha
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ceará Barbalha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Barbalha Cariri |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Floresta Barbalha |
4 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/03/2024 |
Horizonte Barbalha |
2 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9