Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 13/01/2025 17:00
SVĐ: 19 Mayıs Stadyumu
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 -0.98
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
2.05 3.40 3.40
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 1.0 0.95
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Serkan Göksu
-
10’
Tomislav Glumac
Engjell Hoti
-
22’
Đang cập nhật
Oğuz Gürbulak
-
24’
Đang cập nhật
Serkan Göksu
-
53’
Đang cập nhật
Burak Öksüz
-
60’
Jurgen Bardhi
Andrej Đokanović
-
Mamadou Cissokho
Kwasi Okyere Wriedt
65’ -
68’
Engjell Hoti
Baris Ekincier
-
73’
Đang cập nhật
Cebio Soukou
-
Muhamed Kiprit
Kadir Kaan Yurdakul
75’ -
90’
Cebio Soukou
Batuhan Çelik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
67%
33%
4
8
11
14
522
258
24
10
8
6
2
2
Manisa BBSK Ümraniyespor
Manisa BBSK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hakan Şapçı
4-2-3-1 Ümraniyespor
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
56 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Kaan Kanak Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Philip Awuku Gameli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
54 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
55 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
18 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mustafa İnan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Eren Karataş Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Manisa BBSK
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
3 : 2
(2-0)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
3 : 2
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
2 : 1
(1-1)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
1 : 0
(1-0)
Manisa BBSK
Manisa BBSK
Ümraniyespor
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manisa BBSK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Çorluspor 1947 Manisa BBSK |
4 2 (0) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Ümraniyespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19