Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Mümin Özkasap Spor Tesisleri
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.91 2.5 0.81
- - -
- - -
1.75 3.50 4.33
0.88 8.75 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mirac Acer
19’ -
46’
Cuma Menize
Amar Begić
-
59’
Đang cập nhật
Muhammed Gönülaçar
-
Đang cập nhật
Armin Hodžić
60’ -
61’
Petteri Forsell
Hakan Ercelik
-
69’
Hasan Hüseyin Acar
Ahmet Gokbayrak
-
Demba Diallo
Efe Taylan Altunkara
74’ -
79’
Đang cập nhật
Kaan Kanak
-
Đang cập nhật
Kaan Kanak
82’ -
90’
Đang cập nhật
Muhammed Gönülaçar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
50%
50%
4
4
13
14
373
357
12
15
5
4
2
1
Manisa BBSK Şanlıurfaspor
Manisa BBSK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Çağdaş Çavuş
4-2-3-1 Şanlıurfaspor
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
8
Oğuz Gürbulak
25
Mamadou Cissokho
25
Mamadou Cissokho
25
Mamadou Cissokho
25
Mamadou Cissokho
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
10
Dani Ramirez
21
Demba Diallo
14
Olarenwaju Kayode
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
12
Aly Mallé
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
4
Urie-Michel Mboula
4
Urie-Michel Mboula
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
54 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Dani Ramirez Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Bartu Gocmen Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Kaan Kanak Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Armin Hodžić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Olarenwaju Kayode Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Aly Mallé Tiền đạo |
13 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Petteri Forsell Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Muhammed Gönülaçar Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Mirac Acer Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Burak Çamoğlu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mehmet Coskun Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Efe Taylan Altunkara Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kazim Kahya Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Osman Kahraman Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Hakan Ercelik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nafican Yardimci Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Ahmet Gokbayrak Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Amar Begić Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Ashkovski Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdulkadir Sunger Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
63 Salih Sen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
2 : 0
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
1 : 1
(1-1)
Şanlıurfaspor
Manisa BBSK
Şanlıurfaspor
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manisa BBSK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Çorluspor 1947 Manisa BBSK |
4 2 (0) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Amed SK Manisa BBSK |
3 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Keçiörengücü Manisa BBSK |
4 0 (1) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Şanlıurfaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Boluspor Şanlıurfaspor |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Şanlıurfaspor Gençlerbirliği |
3 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23