Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Mümin Özkasap Spor Tesisleri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manisa BBSK Kocaelispor
Manisa BBSK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kocaelispor
Huấn luyện viên:
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
7
Giorgi Beridze
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
58 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Giorgi Beridze Tiền vệ |
48 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ada Ibik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kazim Can Kahya Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samet Yalçın Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
55 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manisa BBSK
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
1 : 2
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
2 : 1
(1-1)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
0 : 2
(0-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
2 : 1
(2-1)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
2 : 1
(0-0)
Kocaelispor
Manisa BBSK
Kocaelispor
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manisa BBSK
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Adanaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Manisa BBSK Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sakaryaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Kocaelispor
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Kocaelispor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Kocaelispor Sivasspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
BB Erzurumspor Kocaelispor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kocaelispor Pendikspor |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6