Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 13:00
SVĐ: Mümin Özkasap Spor Tesisleri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manisa BBSK Fatih Karagümrük
Manisa BBSK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên:
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
58 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ada Ibik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kazim Can Kahya Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Emre Bilgin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manisa BBSK
Fatih Karagümrük
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
0 : 2
(0-2)
Manisa BBSK
Manisa BBSK
Fatih Karagümrük
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Manisa BBSK
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Sakaryaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
T
|
Fatih Karagümrük
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 32