GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 11/01/2025 13:00

SVĐ: Stade des Martyrs de la Pentecôte

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.81 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.00 1.80

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.87 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.95 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Exaucia Moanda Kia Moanda

    Jephte Kitambala

    39’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Marcelo Allende

  • 46’

    Arthur Sales

    Tashreeq Matthews

  • Đang cập nhật

    Âgée Basiala Amongo

    59’
  • Obed Mbala

    Jonathan Kanu Kambele

    63’
  • Rodrigue Kitwa

    Christian Balako Panzi

    79’
  • 82’

    Teboho Mokoena

    Peter Shalulile

  • Joseph Bakasu

    Musinga Kwamambu Rachidi

    89’
  • Đang cập nhật

    Taboria Simete

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade des Martyrs de la Pentecôte

  • Trọng tài chính:

    I. Sy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Papy Okitankoyi Kimoto

  • Ngày sinh:

    22-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:11, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Miguel Azevedo Cardoso

  • Ngày sinh:

    28-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    55 (T:25, H:18, B:12)

8

Phạt góc

4

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

14

255

Tổng số đường chuyền

442

18

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

6

Maniema Union Mamelodi Sundowns

Đội hình

Maniema Union 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Papy Okitankoyi Kimoto

Maniema Union VS Mamelodi Sundowns

3-4-2-1 Mamelodi Sundowns

Huấn luyện viên: José Miguel Azevedo Cardoso

7

Âgée Basiala Amongo

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

25

Osée Ndombele Lutaladio

23

Exaucia Moanda Kia Moanda

23

Exaucia Moanda Kia Moanda

23

Exaucia Moanda Kia Moanda

23

Exaucia Moanda Kia Moanda

26

Taboria Simete

26

Taboria Simete

16

Brudel Efonge Liyongo

10

Lucas Ribeiro Costa

27

Thapelo James Morena

27

Thapelo James Morena

27

Thapelo James Morena

5

Mosa Lebusa

5

Mosa Lebusa

5

Mosa Lebusa

5

Mosa Lebusa

27

Thapelo James Morena

27

Thapelo James Morena

27

Thapelo James Morena

Đội hình xuất phát

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Âgée Basiala Amongo Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Brudel Efonge Liyongo Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

26

Taboria Simete Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Osée Ndombele Lutaladio Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Exaucia Moanda Kia Moanda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Abedi Bokomboli Lina Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Onoya Sangana Charve Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Joseph Bakasu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Obed Mbala Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rodrigue Kitwa Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Jephté Kitambala Bola Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Mamelodi Sundowns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo

22 7 5 4 0 Tiền đạo

13

Iqraam Rayners Tiền đạo

18 5 1 0 0 Tiền đạo

21

Sphelele Mkhulise Tiền vệ

25 2 0 3 0 Tiền vệ

27

Thapelo James Morena Hậu vệ

24 1 1 0 0 Hậu vệ

5

Mosa Lebusa Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Ronwen Williams Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Teboho Mokoena Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

29

Divine Lunga Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maniema Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Chadoma Ozome Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Christian Balako Panzi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rachidi Musinga Kwamabu Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Nathan Mobaelua Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Josué Nsimba Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jeancy Mpindi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lucien Donat Joël Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Jonathan Kanu Kambele Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Pierre Sefu Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Mamelodi Sundowns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Neo Maema Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Peter Shalulile Tiền đạo

26 3 1 1 0 Tiền đạo

17

Tashreeq Matthews Tiền vệ

12 1 4 0 0 Tiền vệ

14

Terrence Mashego Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Denis Masinde Onyango Thủ môn

27 0 0 0 1 Thủ môn

37

Kegan Johannes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Kutlwano Letlhaku Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Erwin Mario Saavedra Flores Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Maniema Union

Mamelodi Sundowns

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maniema Union: 0T - 1H - 0B) (Mamelodi Sundowns: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

Mamelodi Sundowns

0 : 0

(0-0)

Maniema Union

Phong độ gần nhất

Maniema Union

Phong độ

Mamelodi Sundowns

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maniema Union

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

FAR Rabat

Maniema Union

2 0

(2) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.93 2.5 0.89

B
X

Super Ligue Congo

29/12/2024

Maniema Union

Kuya Sport

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

CAF Champions League

14/12/2024

Maniema Union

FAR Rabat

1 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.86 2.0 0.76

T
H

CAF Champions League

07/12/2024

Maniema Union

Raja Casablanca

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.81 1.75 0.97

T
T

Super Ligue Congo

30/11/2024

AC Rangers

Maniema Union

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

Mamelodi Sundowns

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

B
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Richards Bay

Mamelodi Sundowns

0 2

(0) (1)

0.90 +1.25 0.74

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

AmaZulu

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.81

0.91 2.25 0.92

H
X

VĐQG Nam Phi

18/12/2024

Stellenbosch

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.92 2.25 0.84

T
X

CAF Champions League

15/12/2024

Mamelodi Sundowns

Raja Casablanca

1 0

(0) (0)

0.99 -1 0.79

0.88 2.25 0.94

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 16

2 Thẻ vàng đội 0

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 29

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 19

3 Thẻ vàng đội 0

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất