Professional Development League Anh - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Leigh Sports Village Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.75 3.75 0.88
- - -
- - -
1.72 3.90 3.50
0.86 10.75 0.80
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.80 1.5 0.89
- - -
- - -
2.20 2.87 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Gore
8’ -
Đang cập nhật
Tyler Fletcher
15’ -
Ethan Wheatley
Ethan Wheatley
19’ -
Malachi Sharpe
Daniel Gore
32’ -
Đang cập nhật
Ethan Wheatley
43’ -
Đang cập nhật
Malachi Sharpe
45’ -
Đang cập nhật
Tyler Fletcher
52’ -
Daniel Gore
Jack Lee Moorhouse
53’ -
54’
Nathanael Boot
Max Fry
-
Daniel Gore
Ethan Wheatley
57’ -
62’
Brandon Charles
Baylee Dipepa
-
63’
Romeo Akachukwu
Will Armitage
-
Ethan Wheatley
Gabriele Biancheri
72’ -
77’
Đang cập nhật
Jayden Moore
-
Đang cập nhật
Ethan Ennis
79’ -
83’
Baylee Dipepa
Will Merry
-
Ashton Missin
Jack Lee Moorhouse
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
52%
48%
3
5
5
1
367
336
14
9
10
4
0
0
Manchester United U21 Southampton U21
Manchester United U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Travis Binnion
4-2-3-1 Southampton U21
Huấn luyện viên: Simon Rusk
9
Ethan Wheatley
6
Daniel Gore
6
Daniel Gore
6
Daniel Gore
6
Daniel Gore
1
Dermot Mee
1
Dermot Mee
2
Habeeb Ogunneye
2
Habeeb Ogunneye
2
Habeeb Ogunneye
7
Malachi Sharpe
8
Joe O'Brien-Whitmarsh
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
7
Jay Robinson
7
Jay Robinson
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
6
Cameron Bragg
Manchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ethan Wheatley Tiền đạo |
22 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Malachi Sharpe Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Dermot Mee Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Habeeb Ogunneye Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Gore Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Louis Jackson Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashton Missin Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam Murray Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jack Kingdon Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tyler Fletcher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Lee Moorhouse Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joe O'Brien-Whitmarsh Tiền vệ |
19 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Cameron Bragg Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Jay Robinson Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Romeo Akachukwu Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Baylee Dipepa Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Derrick Abu Hậu vệ |
27 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Moore Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Adli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Nathanael Boot Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noel Buck Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Brandon Charles Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriele Biancheri Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Ethan Ennis Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Tommy Rowe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Jaydan Kamason Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Finley McAllister Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Will Merry Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rory Macleod Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Princewill Ehibhatiomha Tiền đạo |
33 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Max Fry Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Will Armitage Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United U21
Southampton U21
Professional Development League Anh
Southampton U21
3 : 6
(1-2)
Manchester United U21
Manchester United U21
Southampton U21
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Manchester United U21 Sparta Prague U21 |
1 3 (1) (3) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Manchester United U21 West Ham United U21 |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.74 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Huddersfield Town Manchester United U21 |
4 1 (1) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sunderland U21 Manchester United U21 |
5 2 (4) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 4.25 0.76 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Manchester United U21 PSV U21 |
1 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
- - - |
T
|
Southampton U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Southampton U21 Real Sociedad U21 |
3 4 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Stoke City U21 Southampton U21 |
0 3 (0) (1) |
0.75 +1.25 0.89 |
0.75 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Southampton U21 West Brom U21 |
2 2 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Swansea City U21 Southampton U21 |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Southampton U21 Brighton U21 |
2 4 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.75 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26