VĐQG Nam Phi - 08/02/2025 13:30
SVĐ: Loftus Versfeld Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mamelodi Sundowns Orlando Pirates
Mamelodi Sundowns 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên:
10
Lucas Ribeiro Costa
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
38
Peter Shalulile
38
Peter Shalulile
13
Iqraam Rayners
17
Evidence Makgopa
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sphelele Mkhulise Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Khuliso Johnson Mudau Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Denis Masinde Onyango Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
42 Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mosa Lebusa Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Jody February Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bathusi Jurry Aubaas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kutlwano Letlhaku Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thapelo James Morena Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Neo Maema Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Terrence Mashego Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Orlando Pirates
Nedbank Cup Nam Phi
Mamelodi Sundowns
1 : 2
(0-0)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
1 : 1
(0-0)
Orlando Pirates
MTN8 Cup Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 0
(0-0)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 1
(0-1)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 1
(0-1)
Mamelodi Sundowns
Mamelodi Sundowns
Orlando Pirates
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mamelodi Sundowns
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
SuperSport United Mamelodi Sundowns |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Mamelodi Sundowns Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mamelodi Sundowns Sibanye Golden Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.89 2.0 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Mamelodi Sundowns FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Orlando Pirates
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Sekhukhune United Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Orlando Pirates Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4