GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vô Địch Châu Phi - 03/02/2024 17:00

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1/4 0.98

0.85 1.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.88 2.38

0.87 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.84 0 0.68

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.83 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sikou Niakaté 

    12’
  • 16’

    Đang cập nhật

    Odilon Kossounou

  • Đang cập nhật

    Adama Traoré

    17’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Christian Kouamé

  • 37’

    Đang cập nhật

    Serge Aurier

  • Đang cập nhật

    Adama Traoré

    39’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Odilon Kossounou

  • Đang cập nhật

    Amadou Haidara

    45’
  • 46’

    Serge Aurier

    Willy Boly

  • Amadou Haidara

    Fousseni Diabaté

    62’
  • Adama Traoré

    Dorgeles Nene

    63’
  • Diadié Samassékou

    Dorgeles Nene

    71’
  • 73’

    Max Gradel

    Oumar Diakité

  • Đang cập nhật

    Lassana Coulibaly 

    80’
  • 86’

    Jean Michaël Seri

    Simon Adingra

  • Lassine Sinayoko

    Mamadou Fofana

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yahia Fofana

  • 111’

    Đang cập nhật

    Oumar Diakité

  • 120’

    Seko Fofana

    Oumar Diakité

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Adel Elsaid

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Éric Chelle

  • Ngày sinh:

    11-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Louis Gasset

  • Ngày sinh:

    09-12-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    84 (T:31, H:16, B:37)

10

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

3

30

Phạm lỗi

18

631

Tổng số đường chuyền

389

11

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Mali Bờ Biển Ngà

Đội hình

Mali 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Éric Chelle

Mali VS Bờ Biển Ngà

4-3-1-2 Bờ Biển Ngà

Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset

25

Lassine Sinayoko

5

Kiki Kouyaté

5

Kiki Kouyaté

5

Kiki Kouyaté

5

Kiki Kouyaté

16

Djigui Diarra

16

Djigui Diarra

16

Djigui Diarra

2

Hamari Traoré

26

Kamory Doumbia

26

Kamory Doumbia

6

Seko Fofana

1

Yahia Fofana

1

Yahia Fofana

1

Yahia Fofana

1

Yahia Fofana

20

Christian Kouamé

20

Christian Kouamé

4

Jean Michaël Seri

4

Jean Michaël Seri

4

Jean Michaël Seri

8

Franck Kessié

Đội hình xuất phát

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Lassine Sinayoko Tiền đạo

7 4 0 1 0 Tiền đạo

2

Hamari Traoré Hậu vệ

7 2 2 0 0 Hậu vệ

26

Kamory Doumbia Tiền vệ

8 2 2 0 0 Tiền vệ

16

Djigui Diarra Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kiki Kouyaté Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Sikou Niakaté  Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Falaye Sacko Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lassana Coulibaly  Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Diadié Samassékou Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Amadou Haidara Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Adama Traoré Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Bờ Biển Ngà

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Seko Fofana Tiền vệ

9 3 2 1 0 Tiền vệ

8

Franck Kessié Tiền vệ

9 2 2 1 0 Tiền vệ

20

Christian Kouamé Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Jean Michaël Seri Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Yahia Fofana Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Serge Aurier Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Odilon Kossounou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Evan Ndicka Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Ghislain Konan Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Nicolas Pépé Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Max Gradel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mamadou Fofana Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Fousseni Diabaté Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Sekou Koita Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Dorgeles Nene Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Aliou Dieng Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ismael Diawara Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

24

Boubacar Traoré Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Moussa Doumbia Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Yves Bissouma  Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Moussa Diarra Hậu vệ

4 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Youssoufou Niakaté Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

9

Ibrahim Sissoko Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Bờ Biển Ngà

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karim Konaté Tiền đạo

8 2 3 1 0 Tiền đạo

23

Badra Ali Sangaré Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

24

Simon Adingra Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Jonathan Bamba Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Jérémie Boga Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Sébastien Haller Tiền đạo

5 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Wilfried Singo Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Willy Boly Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ismaël Diallo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Oumar Diakité Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Mali

Bờ Biển Ngà

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mali: 0T - 1H - 2B) (Bờ Biển Ngà: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/07/2019

Vô Địch Châu Phi

Mali

0 : 1

(0-0)

Bờ Biển Ngà

06/10/2017

Vòng Loại WC Châu Phi

Mali

0 : 0

(0-0)

Bờ Biển Ngà

08/10/2016

Vòng Loại WC Châu Phi

Bờ Biển Ngà

3 : 1

(3-1)

Mali

Phong độ gần nhất

Mali

Phong độ

Bờ Biển Ngà

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mali

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

T
T

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Namibia

Mali

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.88 2.25 0.90

B
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Tunisia

Mali

1 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.92 1.75 0.95

B
T

Vô Địch Châu Phi

16/01/2024

Mali

Nam Phi

2 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.03

0.87 2.0 0.83

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Mali

Guinea-Bissau

6 2

(3) (2)

0.90 -1.25 0.95

1.10 2.5 0.70

T
T

Bờ Biển Ngà

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

29/01/2024

Senegal

Bờ Biển Ngà

1 1

(1) (0)

0.96 -0.25 0.84

0.90 2.0 0.96

T
H

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Guinea Xích Đạo

Bờ Biển Ngà

4 0

(1) (0)

0.88 +1.25 0.98

1.10 2.5 0.70

B
T

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Bờ Biển Ngà

Nigeria

0 1

(0) (0)

0.83 -0.25 1.03

0.93 2.0 0.89

B
X

Vô Địch Châu Phi

13/01/2024

Bờ Biển Ngà

Guinea-Bissau

2 0

(1) (0)

0.83 -1.5 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Bờ Biển Ngà

Sierra Leone

5 1

(3) (0)

0.86 -1.5 0.90

0.75 2.75 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất