0.88 1/4 0.98
0.85 1.75 -0.98
- - -
- - -
3.75 2.88 2.38
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.84 0 0.68
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
4.33 1.83 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sikou Niakaté
12’ -
16’
Đang cập nhật
Odilon Kossounou
-
Đang cập nhật
Adama Traoré
17’ -
33’
Đang cập nhật
Christian Kouamé
-
37’
Đang cập nhật
Serge Aurier
-
Đang cập nhật
Adama Traoré
39’ -
43’
Đang cập nhật
Odilon Kossounou
-
Đang cập nhật
Amadou Haidara
45’ -
46’
Serge Aurier
Willy Boly
-
Amadou Haidara
Fousseni Diabaté
62’ -
Adama Traoré
Dorgeles Nene
63’ -
Diadié Samassékou
Dorgeles Nene
71’ -
73’
Max Gradel
Oumar Diakité
-
Đang cập nhật
Lassana Coulibaly
80’ -
86’
Jean Michaël Seri
Simon Adingra
-
Lassine Sinayoko
Mamadou Fofana
89’ -
90’
Đang cập nhật
Yahia Fofana
-
111’
Đang cập nhật
Oumar Diakité
-
120’
Seko Fofana
Oumar Diakité
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
62%
38%
1
3
30
18
631
389
11
11
4
3
2
2
Mali Bờ Biển Ngà
Mali 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Éric Chelle
4-3-1-2 Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
25
Lassine Sinayoko
5
Kiki Kouyaté
5
Kiki Kouyaté
5
Kiki Kouyaté
5
Kiki Kouyaté
16
Djigui Diarra
16
Djigui Diarra
16
Djigui Diarra
2
Hamari Traoré
26
Kamory Doumbia
26
Kamory Doumbia
6
Seko Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
1
Yahia Fofana
20
Christian Kouamé
20
Christian Kouamé
4
Jean Michaël Seri
4
Jean Michaël Seri
4
Jean Michaël Seri
8
Franck Kessié
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hamari Traoré Hậu vệ |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kamory Doumbia Tiền vệ |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Djigui Diarra Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kiki Kouyaté Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sikou Niakaté Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Falaye Sacko Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diadié Samassékou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Amadou Haidara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Adama Traoré Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
9 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Christian Kouamé Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Serge Aurier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Max Gradel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mamadou Fofana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Fousseni Diabaté Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sekou Koita Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dorgeles Nene Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Aliou Dieng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismael Diawara Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Boubacar Traoré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Moussa Doumbia Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yves Bissouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Moussa Diarra Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Youssoufou Niakaté Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Konaté Tiền đạo |
8 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Simon Adingra Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonathan Bamba Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sébastien Haller Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Willy Boly Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ismaël Diallo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mali
Bờ Biển Ngà
Vô Địch Châu Phi
Mali
0 : 1
(0-0)
Bờ Biển Ngà
Vòng Loại WC Châu Phi
Mali
0 : 0
(0-0)
Bờ Biển Ngà
Vòng Loại WC Châu Phi
Bờ Biển Ngà
3 : 1
(3-1)
Mali
Mali
Bờ Biển Ngà
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mali
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2024 |
Mali Burkina Faso |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/01/2024 |
Namibia Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Tunisia Mali |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Mali Nam Phi |
2 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.03 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
06/01/2024 |
Mali Guinea-Bissau |
6 2 (3) (2) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Bờ Biển Ngà
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
22/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Bờ Biển Ngà |
4 0 (1) (0) |
0.88 +1.25 0.98 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Nigeria |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.93 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Guinea-Bissau |
2 0 (1) (0) |
0.83 -1.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Sierra Leone |
5 1 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.90 |
0.75 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20