VĐQG Iran - 16/12/2024 12:45
SVĐ: Takhti Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Ricardo Alves
-
37’
Mehdi Hashemnejad
Amirhossein Hosseinzadeh
-
49’
Đang cập nhật
Shoja Khalilzadeh
-
Mohammadreza Rezaei
Reza Mirzaei
59’ -
62’
Đang cập nhật
Aref Aghasi
-
Abouazar Safarzadeh
Jalal Maddahi
69’ -
Đang cập nhật
Saman Touranian
72’ -
77’
Đang cập nhật
Alireza Beiranvand
-
79’
Mehdi Torabi
Seyed Mehdi Hosseini
-
80’
Amirhossein Hosseinzadeh
Mehdi Hashemnejad
-
87’
Đang cập nhật
Seyed Mehdi Hosseini
-
88’
Tomislav Štrkalj
Sajjad Ashouri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
6
1
5
375
345
11
15
6
8
1
1
Malavan Tractor Sazi
Malavan 4-3-3
Huấn luyện viên: Maziar Zare Eshghdoust
4-3-3 Tractor Sazi
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
11
Reza Jafari
20
Mohammadreza Rezaei
20
Mohammadreza Rezaei
20
Mohammadreza Rezaei
20
Mohammadreza Rezaei
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
99
Amirhossein Hosseinzadeh
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Reza Jafari Tiền đạo |
37 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Reza Ghandipour Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammad Omari Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Milad Bagheri Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
20 Mohammadreza Rezaei Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Omid Noorafkan Hậu vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Abouazar Safarzadeh Tiền đạo |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Saman Touranian Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Habib Far Abbasi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Saeed Karimi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Mohammadreza Khosravi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
15 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hashemnejad Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Sina Saadatmand Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Amirreza Afsordeh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Sajjad Bazgir Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jalal Maddahi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mehdi Moghari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reza Mirzaei Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alireza Jafarpour Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Soheil Fadakar Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Iliya Imani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mehdi Abdi Qara Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Aref Gholami Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Seyed Mehdi Hosseini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malavan
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
3 : 1
(0-1)
Malavan
VĐQG Iran
Malavan
0 : 0
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Malavan
1 : 1
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
1 : 1
(1-1)
Malavan
Malavan
Tractor Sazi
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Malavan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Malavan Persepolis |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Malavan |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Malavan Havadar |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Mes Rafsanjan Malavan |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.93 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
T
|
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
04/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Tractor Sazi Gol Gohar |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12