Carioca Serie A Brasil - 12/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Aniceto Moscoso
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.93 2.25 0.71
- - -
- - -
3.40 3.20 2.20
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.00 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Gabriel Bahia
-
58’
Pierre
Bruno Barra
-
Minho
Renato Henrique
62’ -
67’
Đang cập nhật
Evandro
-
74’
Marcos Vinicius
Heliardo
-
82’
Robinho
Caio Vitor
-
Đang cập nhật
Patrick
86’ -
Đang cập nhật
Wagninho
87’ -
88’
Đang cập nhật
Patrick
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
90’
Đang cập nhật
Bruno Barra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
34%
66%
0
1
20
11
262
509
6
10
3
0
1
0
Madureira Volta Redonda
Madureira 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Neri
4-2-3-1 Volta Redonda
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
13
Lucas do Carmo Souza
13
Lucas do Carmo Souza
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
6
Sanchez José Vale Costa
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Oliveira Pinto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Minho Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
36 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Gabriel Hậu vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcos Vinicius da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Marquinho Carioca Hậu vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Wallace Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Sampaio Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Guilherme da Silva Cabo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Yan Thủ môn |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Flávio Souza Tiền đạo |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fubá Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Isaías Pereira Tiền đạo |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Kauã Oliveira Souza Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Enzo Zaidan Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Avelino Thủ môn |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 2 | Tiền đạo |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Madureira
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Madureira
3 : 1
(2-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Madureira
0 : 6
(0-3)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
0 : 1
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
2 : 2
(1-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
2 : 1
(0-0)
Volta Redonda
Madureira
Volta Redonda
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Madureira
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Flamengo Madureira |
3 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Madureira Fluminense |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.25 0.88 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Madureira |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Nova Iguaçu Madureira |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Volta Redonda Athletic Club |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
São Bernardo Volta Redonda |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Volta Redonda Botafogo PB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.96 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Volta Redonda Remo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 16
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 30
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 25
10 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 46