GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 06/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Aniceto Moscoso

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Aniceto Moscoso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Madureira Sampaio Corrêa RJ

Đội hình

Madureira 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madureira VS Sampaio Corrêa RJ

4-2-3-1 Sampaio Corrêa RJ

Huấn luyện viên:

3

Marcos Eduardo Costa

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

31

Willis Mota Moreira

31

Willis Mota Moreira

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

6

Evandro Lima de Oliveira Filho

7

Maswel Ananias Silva

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

6

Guilherme dos Santos Souza

6

Guilherme dos Santos Souza

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

9

Elias Constantino Pereira Filho

Đội hình xuất phát

Madureira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Marcos Eduardo Costa Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ

13 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Willis Mota Moreira Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Matheus Bezerra Lira Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marcelo Alves Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Minho Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maswel Ananias Silva Tiền vệ

15 5 1 2 0 Tiền vệ

9

Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo

10 1 1 1 1 Tiền đạo

6

Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

1

José Carlos Miranda Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tata Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Lucas Araújo de Souza Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Alexandre Souza Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Octávio Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Madureira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Isaias Pereira da Silva Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jean Vianna de Matos Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lucas Paraíba Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Felipe Caio Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Flavio Souza Tiền đạo

241 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Yan Thủ môn

241 0 0 0 0 Thủ môn

21

Cauã Coutinho Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Marquinho Carioca Tiền đạo

241 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Daniel Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Alan Silva da Costa Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matheus Iacovelli Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Diogo Luiz Huber Thủ môn

16 0 0 1 1 Thủ môn

22

Luan Gama Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Pablo Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Cristiano Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ

16 1 2 4 0 Tiền vệ

Madureira

Sampaio Corrêa RJ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madureira: 0T - 0H - 1B) (Sampaio Corrêa RJ: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/02/2024

Carioca Serie A Brasil

Sampaio Corrêa RJ

2 : 1

(1-1)

Madureira

Phong độ gần nhất

Madureira

Phong độ

Sampaio Corrêa RJ

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madureira

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

02/02/2025

Madureira

CFRJ / Marica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

30/01/2025

Boavista

Madureira

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

Madureira

Fluminense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

24/01/2025

Vasco da Gama

Madureira

0 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.80

0.90 2.75 0.86

Carioca Serie A Brasil

19/01/2025

Portuguesa RJ

Madureira

2 2

(1) (2)

0.93 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.86

T
T

Sampaio Corrêa RJ

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

02/02/2025

Sampaio Corrêa RJ

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

31/01/2025

Flamengo

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

23/01/2025

Boavista

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.89

Carioca Serie A Brasil

18/01/2025

Sampaio Corrêa RJ

Botafogo

2 1

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.77 2.25 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 11

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 0

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất