Carioca Serie A Brasil - 06/02/2025 19:00
SVĐ: Estádio Aniceto Moscoso
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Madureira Sampaio Corrêa RJ
Madureira 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sampaio Corrêa RJ
Huấn luyện viên:
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
7
Maswel Ananias Silva
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
9
Elias Constantino Pereira Filho
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Alves Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Minho Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maswel Ananias Silva Tiền vệ |
15 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 José Carlos Miranda Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tata Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Araújo de Souza Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandre Souza Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Octávio Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Isaias Pereira da Silva Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Flavio Souza Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yan Thủ môn |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marquinho Carioca Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Daniel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alan Silva da Costa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Matheus Iacovelli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogo Luiz Huber Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Luan Gama Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pablo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Cristiano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Sampaio Corrêa RJ
Carioca Serie A Brasil
Sampaio Corrêa RJ
2 : 1
(1-1)
Madureira
Madureira
Sampaio Corrêa RJ
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Madureira
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Madureira CFRJ / Marica |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Boavista Madureira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Madureira Fluminense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.90 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Portuguesa RJ Madureira |
2 2 (1) (2) |
0.93 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sampaio Corrêa RJ
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Flamengo Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
CFRJ / Marica Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11