Carioca Serie A Brasil - 16/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Governador Ernani Sátyro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.80 3.50 2.00
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
4.33 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Lira
33’ -
45’
Đang cập nhật
Fabiano
-
Đang cập nhật
Evandro
51’ -
65’
Fabiano
João Alves
-
66’
Đang cập nhật
Thiaguinho
-
Renato Henrique
Flávio
71’ -
82’
Carlinhos
Felipe Teresa
-
Matheus Lira
Wallace Camilo dos Santos Leandro
83’ -
Đang cập nhật
Arthur Edeson
86’ -
Celsinho
Isaías Pereira da Silva
87’ -
Đang cập nhật
Marcão
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
42%
58%
4
3
15
12
339
429
11
13
4
5
1
1
Madureira Flamengo
Madureira 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Neri
4-2-3-1 Flamengo
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
28
Carlos Moises de Lima
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
32
Thiago Fernandes Rodrigues
32
Thiago Fernandes Rodrigues
49
Dyogo Alves
49
Dyogo Alves
49
Dyogo Alves
19
Lorran Lucas Pereira de Sousa
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Alves Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Minho Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Carlos Moises de Lima Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorran Lucas Pereira de Sousa Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Thiago Fernandes Rodrigues Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
49 Dyogo Alves Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Daniel dos Santos Sales Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pablo Nascimento Castro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Cleiton Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 José Welinton Campos Menezes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Fabiano Henrique Alves dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Rayan Lucas Marques de Souza Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Isaias Pereira da Silva Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Flavio Souza Tiền đạo |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yan Thủ môn |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marquinho Carioca Tiền đạo |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ |
217 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Caio Vinicius Garcia Guilhen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Guilherme José de Brito Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Felipe Vieira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Ainoã Ricardo Silva Oliveira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Lucyan Gabriel Arruda Delgado Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Felipe Gabriel Cunha Teresa Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Wallace Yan de Souza Barreto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Oluwashola Elijah Ogundana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 João Pedro do Nascimento da Mata Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Lucas Furtado dos Santos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Rafael Couto Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 João Victor Alves Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
3 : 0
(1-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
0 : 0
(0-0)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 2
(1-0)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 5
(0-4)
Flamengo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
2 : 0
(0-0)
Madureira
Madureira
Flamengo
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Madureira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Flamengo Madureira |
3 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Madureira Fluminense |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.25 0.88 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Madureira |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Flamengo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Flamengo Boavista |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Flamengo Vitória |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Criciúma Flamengo |
0 3 (0) (1) |
1.15 +0 0.70 |
0.83 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Flamengo Internacional |
3 2 (3) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 18