GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 02/02/2025 21:15

SVĐ: Estádio Aniceto Moscoso

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Aniceto Moscoso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Madureira CFRJ / Marica

Đội hình

Madureira 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madureira VS CFRJ / Marica

4-2-3-1 CFRJ / Marica

Huấn luyện viên:

3

Marcos Eduardo Costa

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

4

Arthur Edeson Lourenço

31

Willis Mota Moreira

31

Willis Mota Moreira

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior

6

Evandro Lima de Oliveira Filho

1

Gerson Lazaro da Silva

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

Đội hình xuất phát

Madureira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Marcos Eduardo Costa Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ

13 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Willis Mota Moreira Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Matheus Bezerra Lira Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marcelo Alves Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Minho Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gerson Lazaro da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ramon Batista de Campos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Madureira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Marquinho Carioca Tiền đạo

241 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Isaias Pereira da Silva Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jean Vianna de Matos Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lucas Paraíba Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Felipe Caio Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Flavio Souza Tiền đạo

241 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Yan Thủ môn

241 0 0 0 0 Thủ môn

21

Cauã Coutinho Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Clayton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Walber Corrêa de Barros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yuri Duarte Fialho Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Cayke Tiền vệ

51 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Heltton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Magno Souza da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Madureira

CFRJ / Marica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madureira: 0T - 0H - 0B) (CFRJ / Marica: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Madureira

Phong độ

CFRJ / Marica

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madureira

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

30/01/2025

Boavista

Madureira

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

Madureira

Fluminense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

24/01/2025

Vasco da Gama

Madureira

0 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.80

0.90 2.75 0.86

Carioca Serie A Brasil

19/01/2025

Portuguesa RJ

Madureira

2 2

(1) (2)

0.93 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.86

T
T

Carioca Serie A Brasil

16/01/2025

Madureira

Flamengo

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

T
X

CFRJ / Marica

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

29/01/2025

CFRJ / Marica

Vasco da Gama

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

CFRJ / Marica

Nova Iguaçu

2 0

(0) (0)

1.05 +0 0.84

0.90 2.0 0.98

T
H

Carioca Serie A Brasil

18/01/2025

Fluminense

CFRJ / Marica

2 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.86 2.0 0.90

B
T

Carioca Serie A Brasil

15/01/2025

CFRJ / Marica

Boavista

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất