Carioca Serie A Brasil - 02/02/2025 21:15
SVĐ: Estádio Aniceto Moscoso
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Madureira CFRJ / Marica
Madureira 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 CFRJ / Marica
Huấn luyện viên:
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
1
Gerson Lazaro da Silva
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Alves Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Minho Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gerson Lazaro da Silva Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramon Batista de Campos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Marquinho Carioca Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Isaias Pereira da Silva Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Flavio Souza Tiền đạo |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yan Thủ môn |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
241 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Clayton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Walber Corrêa de Barros Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuri Duarte Fialho Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cayke Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Heltton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Magno Souza da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
CFRJ / Marica
Madureira
CFRJ / Marica
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Madureira
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Boavista Madureira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Madureira Fluminense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.90 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Portuguesa RJ Madureira |
2 2 (1) (2) |
0.93 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
CFRJ / Marica
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
CFRJ / Marica Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
CFRJ / Marica Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CFRJ / Marica Nova Iguaçu |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.84 |
0.90 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
Fluminense CFRJ / Marica |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
CFRJ / Marica Boavista |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21