VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 01/02/2025 11:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Madrid CFF W Real Sociedad W
Madrid CFF W 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Real Sociedad W
Huấn luyện viên:
10
María Florencia Bonsegundo
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
6
Aldana Cometti
6
Aldana Cometti
9
Sanni Franssi
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 María Florencia Bonsegundo Tiền vệ |
46 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Monica Hickmann Alves Hậu vệ |
75 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Aldana Cometti Hậu vệ |
72 | 5 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
11 Kamilla Melgård Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Allegra Poljak Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emily Assis de Carvalho Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bárbara López Gorrado Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sandra Villafañe Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Paola Ulloa Jiménez Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Malou Marcetto Rylov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hildur Antonsdóttir Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
52 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ |
52 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Atexte Santos Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cecilia Marcos Nabal Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klára Cahynová Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Méndez Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
52 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Para Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cristina Librán Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Claudia Indias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Karen Araya Tiền vệ |
77 | 11 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Sol Moreno Marcos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mia León Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Alba Ruiz Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Olatz Santana Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Violeta García Quiles Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Elene Viles Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Elene Guridi Mesonero Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Intza Eguiguren Beraza Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Madrid CFF W
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
2 : 2
(1-1)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 3
(2-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 1
(0-1)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 2
(1-2)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
0 : 2
(0-0)
Madrid CFF W
Madrid CFF W
Real Sociedad W
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Madrid CFF W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Atletico Granadilla W Madrid CFF W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Madrid CFF W Valencia W |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Betis W Madrid CFF W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Logroño W Madrid CFF W |
2 4 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Real Sociedad W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Real Madrid W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.93 |
0.76 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Real Sociedad W Espanyol W |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Valencia W Real Sociedad W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17