GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 01/02/2025 11:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Madrid CFF W Real Sociedad W

Đội hình

Madrid CFF W 3-5-2

Huấn luyện viên:

Madrid CFF W VS Real Sociedad W

3-5-2 Real Sociedad W

Huấn luyện viên:

10

María Florencia Bonsegundo

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

6

Aldana Cometti

6

Aldana Cometti

9

Sanni Franssi

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

Đội hình xuất phát

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

María Florencia Bonsegundo Tiền vệ

46 8 8 1 0 Tiền vệ

5

Monica Hickmann Alves Hậu vệ

75 7 1 4 0 Hậu vệ

6

Aldana Cometti Hậu vệ

72 5 0 16 0 Hậu vệ

11

Kamilla Melgård Tiền đạo

16 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Allegra Poljak Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Emily Assis de Carvalho Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Bárbara López Gorrado Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Sandra Villafañe Hậu vệ

66 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Paola Ulloa Jiménez Thủ môn

76 1 0 4 0 Thủ môn

18

Malou Marcetto Rylov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hildur Antonsdóttir Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Real Sociedad W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sanni Franssi Tiền đạo

52 12 5 4 0 Tiền đạo

10

Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ

52 9 5 2 0 Tiền vệ

7

Amaiur Atexte Santos Tiền đạo

45 7 3 1 0 Tiền đạo

21

Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ

52 2 1 3 0 Hậu vệ

4

Nahia Aparicio Hậu vệ

50 2 1 1 0 Hậu vệ

11

Cecilia Marcos Nabal Hậu vệ

37 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Klára Cahynová Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

18

Lucía Pardo Méndez Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Andreia Jacinto Tiền vệ

52 0 8 2 0 Tiền vệ

12

Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Elene Lete Para Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cristina Librán Tiền vệ

53 5 1 4 0 Tiền vệ

31

Claudia Indias Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Karen Araya Tiền vệ

77 11 11 2 0 Tiền vệ

3

Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

43

Sol Moreno Marcos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mia León Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Alba Ruiz Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

Real Sociedad W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Olatz Santana Thủ môn

51 1 0 0 0 Thủ môn

15

Violeta García Quiles Tiền đạo

17 0 1 3 0 Tiền đạo

3

Izarne Sarasola Hậu vệ

49 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Elene Viles Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Elene Guridi Mesonero Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Intza Eguiguren Beraza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo

51 0 1 4 0 Tiền đạo

20

Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo

48 3 1 1 0 Tiền đạo

Madrid CFF W

Real Sociedad W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madrid CFF W: 1T - 3H - 1B) (Real Sociedad W: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

2 : 2

(1-1)

Madrid CFF W

09/06/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

2 : 3

(2-0)

Real Sociedad W

28/01/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

1 : 1

(0-1)

Madrid CFF W

05/02/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

2 : 2

(1-2)

Real Sociedad W

05/11/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

0 : 2

(0-0)

Madrid CFF W

Phong độ gần nhất

Madrid CFF W

Phong độ

Real Sociedad W

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madrid CFF W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Atletico Granadilla W

Madrid CFF W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Madrid CFF W

Valencia W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Betis W

Madrid CFF W

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

B
X

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Logroño W

Madrid CFF W

2 4

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Granada W

Madrid CFF W

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.85 2.75 0.93

B
X

Real Sociedad W

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

23/01/2025

Real Madrid W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.93

0.76 2.75 0.86

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Sociedad W

Espanyol W

4 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.5 0.88

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Valencia W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Real Sociedad W

Barcelona W

0 6

(0) (3)

0.86 +3.25 0.90

0.90 4.0 0.90

B
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo de La Coruña W

Real Sociedad W

0 1

(0) (0)

0.91 +1 0.93

0.80 2.5 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 2

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất