GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 31/08/2025 22:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 31/08/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Madagascar Trung Phi

Đội hình

Madagascar 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Madagascar VS Trung Phi

4-2-3-1 Trung Phi

Huấn luyện viên:

7

Rayan Raveloson

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

23

S. Laiton

23

S. Laiton

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

10

Loïc Lapoussin

11

Vénuste Baboula

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

10

Karl Namnganda

10

Karl Namnganda

Đội hình xuất phát

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rayan Raveloson Tiền vệ

5 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Loïc Lapoussin Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

23

S. Laiton Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

12

R. Rabemanantsoa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Louis Demeleon Hậu vệ

4 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Thomas Fontaine Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

T. Fortun Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ibrahim Amada Tiền vệ

2 0 0 2 0 Tiền vệ

14

C. Couturier Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

2

C. Andriamatsinoro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Tendry Mataniah Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Trung Phi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vénuste Baboula Tiền vệ

6 3 3 0 0 Tiền vệ

9

Louis Mafouta Tiền đạo

4 3 0 1 0 Tiền đạo

10

Karl Namnganda Tiền đạo

12 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Geoffrey Kondogbia Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Dominique Youfeigane Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

3

F. Yangao Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Amos Youga Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

S. Ndobé Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

14

S. Tatolna Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Brad Pirioua Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

12

Isaac Solet Bomawoko Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ando Manoelantsoa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Rojo Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

N. Andriantiana Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Julien Pontgerard Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

22

T. Millimono Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sandro Trémoulet Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Z. Rakotoasimbola Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

T. Gardies Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Trung Phi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou Tiền đạo

7 2 2 0 0 Tiền đạo

20

Wesley Ngakoutou Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Geoffrey Lembet Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

S. Kaimba Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

T. Toropité Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

23

E. Mabekondiasson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

H. Mamadou Dangabo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

J. Bimako Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Eleoenai Tompte Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

T. Godame Tiền đạo

4 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Peter Guinari Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Freeman Niamathé Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

Madagascar

Trung Phi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madagascar: 1T - 2H - 0B) (Trung Phi: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2025

Vòng Loại WC Châu Phi

Trung Phi

0 : 0

(0-0)

Madagascar

13/10/2015

Vòng Loại WC Châu Phi

Madagascar

2 : 2

(2-1)

Trung Phi

10/10/2015

Vòng Loại WC Châu Phi

Trung Phi

0 : 3

(0-2)

Madagascar

Phong độ gần nhất

Madagascar

Phong độ

Trung Phi

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madagascar

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

23/03/2025

Madagascar

Ghana

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/03/2025

Trung Phi

Madagascar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Madagascar

Mali

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Madagascar

Comoros

2 1

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.0 0.77

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Rwanda

Madagascar

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.72

0.73 1.75 0.99

B
T

Trung Phi

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

23/03/2025

Trung Phi

Mali

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/03/2025

Trung Phi

Madagascar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Ghana

Trung Phi

4 3

(1) (2)

0.80 -1.25 1.05

1.00 2.5 0.80

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Trung Phi

Chad

1 0

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.15 2.5 0.66

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Trung Phi

Papua New Guinea

4 0

(3) (0)

0.97 -3.75 0.87

0.84 4.25 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất