-0.95 1/2 0.80
0.91 2.0 0.91
- - -
- - -
5.50 3.20 1.75
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.82 0.75 -1.00
- - -
- - -
5.50 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Louis Demeleon
16’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Amada
39’ -
61’
Đang cập nhật
Mamadou Fofana
-
C. Andriamatsinoro
Angelo Andreas Randrianantenaina
69’ -
71’
Kamory Doumbia
Dorgeles Nene
-
T. Fortun
T. Millimono
83’ -
88’
Salim Diakité
Moussa Sylla
-
90’
Lassine Sinayoko
Y. Niakaté
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
72%
28%
6
2
13
16
375
145
9
17
2
6
1
2
Madagascar Mali
Madagascar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Romuald Felix Rakotondrabe
4-2-3-1 Mali
Huấn luyện viên: Éric Chelle
7
Rayan Raveloson
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
23
S. Laiton
23
S. Laiton
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
10
Loïc Lapoussin
10
Kamory Doumbia
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
9
El BilalTouré
9
El BilalTouré
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rayan Raveloson Tiền vệ |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Laiton Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 R. Rabemanantsoa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Louis Demeleon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Thomas Fontaine Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Fortun Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahim Amada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 C. Couturier Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Andriamatsinoro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tendry Mataniah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kamory Doumbia Tiền vệ |
12 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lassine Sinayoko Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 El BilalTouré Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Djigui Diarra Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Salim Diakité Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daouda Guindo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Aliou Dieng Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mamadou Fofana Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Z. Rakotoasimbola Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 T. Gardies Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Andriantiana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Julien Pontgerard Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Rojo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 T. Millimono Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ando Manoelantsoa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sandro Trémoulet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Moussa Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sikou Niakaté Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Adama Traoré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Camara Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mamadou Samassa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 N'Golo Traoré Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Amadou Haidara Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diadié Samassékou Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Y. Niakaté Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dorgeles Nene Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amadou Dante Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mamady Diambou Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madagascar
Mali
Madagascar
Mali
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Madagascar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2023 |
Chad Madagascar |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Ghana Madagascar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Mali
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Mali Ghana |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Mali Nigeria |
2 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Mali Mauritania |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
03/02/2024 |
Mali Bờ Biển Ngà |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.85 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
30/01/2024 |
Mali Burkina Faso |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 25
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25