GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 13:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.80

0.91 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.20 1.75

0.85 8.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.82 0.75 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.00 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Louis Demeleon

    16’
  • Đang cập nhật

    Ibrahim Amada

    39’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Mamadou Fofana

  • C. Andriamatsinoro

    Angelo Andreas Randrianantenaina

    69’
  • 71’

    Kamory Doumbia

    Dorgeles Nene

  • T. Fortun

    T. Millimono

    83’
  • 88’

    Salim Diakité

    Moussa Sylla

  • 90’

    Lassine Sinayoko

    Y. Niakaté

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    P. Mebiame

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Romuald Felix Rakotondrabe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:8, H:2, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Éric Chelle

  • Ngày sinh:

    11-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:15, B:12)

2

Phạt góc

10

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

6

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

16

375

Tổng số đường chuyền

145

9

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Madagascar Mali

Đội hình

Madagascar 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Romuald Felix Rakotondrabe

Madagascar VS Mali

4-2-3-1 Mali

Huấn luyện viên: Éric Chelle

7

Rayan Raveloson

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

23

S. Laiton

23

S. Laiton

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

10

Loïc Lapoussin

10

Kamory Doumbia

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

12

Mohamed Camara

9

El BilalTouré

9

El BilalTouré

Đội hình xuất phát

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rayan Raveloson Tiền vệ

4 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Loïc Lapoussin Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

23

S. Laiton Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

R. Rabemanantsoa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Louis Demeleon Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Thomas Fontaine Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

T. Fortun Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ibrahim Amada Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

14

C. Couturier Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

2

C. Andriamatsinoro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Tendry Mataniah Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kamory Doumbia Tiền vệ

12 4 2 0 0 Tiền vệ

20

Lassine Sinayoko Tiền vệ

11 4 0 1 0 Tiền vệ

9

El BilalTouré Tiền đạo

3 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Modibo Sagnan Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Mohamed Camara Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Djigui Diarra Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Salim Diakité Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Daouda Guindo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lassana Coulibaly Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Aliou Dieng Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mamadou Fofana Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Z. Rakotoasimbola Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

1

T. Gardies Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

N. Andriantiana Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Julien Pontgerard Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Rojo Tiền vệ

11 0 0 1 1 Tiền vệ

22

T. Millimono Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ando Manoelantsoa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sandro Trémoulet Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Mali

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Moussa Sylla Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Sikou Niakaté Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Adama Traoré Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

M. Camara Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mamadou Samassa Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

22

N'Golo Traoré Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Amadou Haidara Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Diadié Samassékou Tiền vệ

8 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Y. Niakaté Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Dorgeles Nene Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Amadou Dante Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mamady Diambou Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

Madagascar

Mali

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madagascar: 0T - 0H - 0B) (Mali: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Madagascar

Phong độ

Mali

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madagascar

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Madagascar

Comoros

2 1

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.0 0.77

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Rwanda

Madagascar

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.72

0.73 1.75 0.99

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Madagascar

Burundi

1 0

(1) (0)

0.86 +0 0.81

0.94 2.0 0.75

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Chad

Madagascar

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Ghana

Madagascar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mali

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Mali

Ghana

1 2

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.91 2.0 0.91

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Mali

Nigeria

2 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.90 2.0 0.88

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Mali

Mauritania

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.0 0.92

T
H

Vô Địch Châu Phi

03/02/2024

Mali

Bờ Biển Ngà

1 1

(0) (0)

0.88 +0.25 0.98

0.85 1.75 1.02

T
T

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 14

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 25

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất