GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 07/06/2024 16:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 -1.00

0.95 2.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.87 2.37

0.86 8.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 0 0.73

0.95 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.83 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Loïc Lapoussin

    Rayan Raveloson

    1’
  • Đang cập nhật

    Rado Niaina Rabemananjara

    3’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Rafidine Abdullah

  • Hakim Abdallah

    Tendry Mataniah

    19’
  • Đang cập nhật

    Ibrahim Amada

    26’
  • 46’

    Rafidine Abdullah

    Y. Bourhane

  • Đang cập nhật

    Rayan Raveloson

    66’
  • 67’

    I. Mohamed

    A. Ahmed

  • 71’

    Y. Zahary

    E. Fardou Ben Mohamed

  • C. Andriamatsinoro

    Angelo Andreas Randrianantenaina

    72’
  • Đang cập nhật

    Tendry Mataniah

    80’
  • Rayan Raveloson

    Rojo

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    K. M'Dahoma

  • 90’

    Youssouf M'Changama

    E. Fardou Ben Mohamed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    J. Ndala Ngambo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Romuald Felix Rakotondrabe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:8, H:2, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Cusin

  • Ngày sinh:

    28-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:3, B:7)

3

Phạt góc

3

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

2

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

7

375

Tổng số đường chuyền

168

7

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Madagascar Comoros

Đội hình

Madagascar 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Romuald Felix Rakotondrabe

Madagascar VS Comoros

3-4-1-2 Comoros

Huấn luyện viên: Stefano Cusin

7

Rayan Raveloson

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

10

Loïc Lapoussin

23

S. Laiton

23

S. Laiton

17

Myziane Maolida

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

12

K. M'Dahoma

12

K. M'Dahoma

12

K. M'Dahoma

12

K. M'Dahoma

12

K. M'Dahoma

12

K. M'Dahoma

Đội hình xuất phát

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rayan Raveloson Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Loïc Lapoussin Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

23

S. Laiton Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

R. Rabemanantsoa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Louis Demeleon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

C. Andriamatsinoro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Thomas Fontaine Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

C. Couturier Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Ibrahim Amada Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

T. Fortun Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Hakim Abdallah Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Myziane Maolida Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Benjaloud Youssouf Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Y. Zahary Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

12

K. M'Dahoma Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Akim Abdallah Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

3 0 2 0 0 Tiền vệ

22

Saïd Bakari Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Boina Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Rafidine Abdullah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

I. Mohamed Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

F. Selemani Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

T. Millimono Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sandro Trémoulet Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Tendry Mataniah Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

25

N. Andriantiana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ando Manoelantsoa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Z. Rakotoasimbola Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

11

Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Rojo Tiền vệ

10 0 0 1 1 Tiền vệ

1

T. Gardies Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

R. Daou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Yannick Pandor Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

A. Ahmed Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

I. Youssouf Tiền đạo

9 1 1 1 1 Tiền đạo

19

Mohamed Youssouf Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Faiz Mattoir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

A. Mahamoud Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

A. Soilihi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Y. Bourhane Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Abdallah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

E. Fardou Ben Mohamed Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

A. Anzimati-Aboudou Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

Madagascar

Comoros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madagascar: 0T - 0H - 0B) (Comoros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Madagascar

Phong độ

Comoros

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madagascar

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Rwanda

Madagascar

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.72

0.73 1.75 0.99

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Madagascar

Burundi

1 0

(1) (0)

0.86 +0 0.81

0.94 2.0 0.75

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Chad

Madagascar

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Ghana

Madagascar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Madagascar

Benin

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Comoros

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Comoros

Angola

0 0

(0) (0)

1.22 +0 0.66

- - -

H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Comoros

Uganda

4 0

(2) (0)

1.05 +0 0.73

0.80 2.0 0.88

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Comoros

Ghana

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Comoros

Trung Phi

4 2

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Cape Verde

Comoros

1 2

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất