0.85 1/4 -1.00
0.95 2.0 0.77
- - -
- - -
3.50 2.87 2.37
0.86 8.5 0.86
- - -
- - -
-0.89 0 0.73
0.95 0.75 0.88
- - -
- - -
4.33 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Loïc Lapoussin
Rayan Raveloson
1’ -
Đang cập nhật
Rado Niaina Rabemananjara
3’ -
7’
Đang cập nhật
Rafidine Abdullah
-
Hakim Abdallah
Tendry Mataniah
19’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Amada
26’ -
46’
Rafidine Abdullah
Y. Bourhane
-
Đang cập nhật
Rayan Raveloson
66’ -
67’
I. Mohamed
A. Ahmed
-
71’
Y. Zahary
E. Fardou Ben Mohamed
-
C. Andriamatsinoro
Angelo Andreas Randrianantenaina
72’ -
Đang cập nhật
Tendry Mataniah
80’ -
Rayan Raveloson
Rojo
84’ -
89’
Đang cập nhật
K. M'Dahoma
-
90’
Youssouf M'Changama
E. Fardou Ben Mohamed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
69%
31%
2
1
10
7
375
168
7
12
3
3
2
0
Madagascar Comoros
Madagascar 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Romuald Felix Rakotondrabe
3-4-1-2 Comoros
Huấn luyện viên: Stefano Cusin
7
Rayan Raveloson
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
10
Loïc Lapoussin
23
S. Laiton
23
S. Laiton
17
Myziane Maolida
3
Akim Abdallah
3
Akim Abdallah
3
Akim Abdallah
3
Akim Abdallah
12
K. M'Dahoma
12
K. M'Dahoma
12
K. M'Dahoma
12
K. M'Dahoma
12
K. M'Dahoma
12
K. M'Dahoma
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rayan Raveloson Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Laiton Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 R. Rabemanantsoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Louis Demeleon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 C. Andriamatsinoro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Thomas Fontaine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 C. Couturier Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahim Amada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Fortun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Hakim Abdallah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Myziane Maolida Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Benjaloud Youssouf Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Y. Zahary Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 K. M'Dahoma Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Akim Abdallah Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Youssouf M'Changama Tiền vệ |
3 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saïd Bakari Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Boina Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rafidine Abdullah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Mohamed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 F. Selemani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 T. Millimono Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sandro Trémoulet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tendry Mataniah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 N. Andriantiana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ando Manoelantsoa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Z. Rakotoasimbola Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rojo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 T. Gardies Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 R. Daou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 A. Ahmed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 I. Youssouf Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Mohamed Youssouf Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Faiz Mattoir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Mahamoud Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Soilihi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Y. Bourhane Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Abdallah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 E. Fardou Ben Mohamed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Anzimati-Aboudou Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Madagascar
Comoros
Madagascar
Comoros
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Madagascar
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2023 |
Chad Madagascar |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Ghana Madagascar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Madagascar Benin |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Comoros
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
||
22/03/2024 |
Comoros Uganda |
4 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.80 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Comoros Ghana |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Comoros Trung Phi |
4 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Cape Verde Comoros |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5