- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Madagascar Chad
Madagascar 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Chad
Huấn luyện viên:
7
Rayan Raveloson
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
23
S. Laiton
23
S. Laiton
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
10
Loïc Lapoussin
7
M. Mouandilmadji
8
A. Ahmat
8
A. Ahmat
8
A. Ahmat
13
C. Tchouplaou
13
C. Tchouplaou
13
C. Tchouplaou
13
C. Tchouplaou
8
A. Ahmat
8
A. Ahmat
8
A. Ahmat
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rayan Raveloson Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Laiton Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 R. Rabemanantsoa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Louis Demeleon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Thomas Fontaine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Fortun Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahim Amada Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 C. Couturier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Andriamatsinoro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tendry Mataniah Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 M. Mouandilmadji Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 G. Allambatnan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 É. Mbangossoum Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Ahmat Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 C. Tchouplaou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ninga Ndonane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Y. Allarabaye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Youssouf Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Mbogo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Hiver Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Ninga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Julien Pontgerard Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Millimono Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ando Manoelantsoa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sandro Trémoulet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rojo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Z. Rakotoasimbola Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 T. Gardies Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Andriantiana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 A. Mbaïgolmem Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 B. Goudja Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Eli Adoassou Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Bobandi Hyacinthe Cafusa Lakein Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 B. Djela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 O. Hassan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 B. Djibrine Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Abdallah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Mahamat Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marvin Assane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdraman Ekiang Barka Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Djoeta Frederic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madagascar
Chad
Vòng Loại WC Châu Phi
Chad
0 : 3
(0-1)
Madagascar
Madagascar
Chad
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Madagascar
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Madagascar Trung Phi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Madagascar Ghana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Trung Phi Madagascar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Madagascar Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
T
|
T
|
Chad
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Chad Ghana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Comoros Chad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Ghana Chad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Chad Comoros |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
05/06/2024 |
Trung Phi Chad |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2