VĐQG Israel - 06/01/2025 18:00
SVĐ: Green Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.75
0.91 2.0 0.91
- - -
- - -
2.40 3.10 3.00
0.91 8 0.91
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Andrew Idoko
-
34’
Andrew Idoko
Jelle Duin
-
Ezekiel Henty
Kayes Ganem
44’ -
Đang cập nhật
Guy Hadida
51’ -
54’
Ilay Madmon
Aynao Prada
-
Đang cập nhật
Kayes Ganem
66’ -
Chance Mondzenga
Saied Abu Farchi
67’ -
71’
Đang cập nhật
Aynao Prada
-
74’
Samba Diallo
Yanai Distalfeld
-
Đang cập nhật
Abdallah Jaber
78’ -
84’
Đang cập nhật
Omer Agvadish
-
Guy Hadida
Ihab Ganaem
85’ -
88’
Đang cập nhật
Aynao Prada
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
62%
38%
2
4
13
18
501
307
7
5
4
2
0
1
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon
Maccabi Bnei Raina 4-4-2
Huấn luyện viên: Sharon Mimer
4-4-2 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên: Ziv Arie
15
Guy Hadida
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
16
Muhamad Shaker
14
Abdallah Jaber
14
Abdallah Jaber
11
Cédric Franck Emmanuel Don
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agvadish
16
Omer Agvadish
20
Ofek Nadir
20
Ofek Nadir
20
Ofek Nadir
77
Ohad Almagor
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Guy Hadida Tiền vệ |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Usman Mohammed Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Jaber Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Sambinha Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
8 Saar Fadida Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Chance Mondzenga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cédric Franck Emmanuel Don Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền vệ |
31 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Omer Agvadish Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Yonatan Kay Laish Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Melamud Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Samba Diallo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Saied Abu Farchi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Mor Barami Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Aiham Mater Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
41 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Omar Nahfaoui Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Fadil Zabidat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Marko Alchevski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Distalfeld Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Aynao Prada Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Liel Zana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nadim Vrasana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
4 Amit Glazer Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-1)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 0
(1-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 1
(0-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
0 : 2
(0-0)
Hapoel Katamon
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Katamon
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Bnei Raina
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Shalem |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Haifa |
0 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Netanya Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Hapoel Hadera Maccabi Bnei Raina |
2 1 (1) (0) |
0.77 0.5 1.01 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Hapoel Katamon
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
16/12/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Tel Aviv |
2 3 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hapoel Katamon Bnei Sakhnin |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26