- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
-
25’
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
-
28’
Đang cập nhật
A. Obidat
-
Đang cập nhật
Suleiman Abu Zam'a
32’ -
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
44’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
61’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
53%
47%
2
4
2
1
374
331
16
10
7
4
2
2
Ma'an Al Sareeh
Ma'an 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Sareeh
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ma'an
Al Sareeh
VĐQG Jordan
Ma'an
1 : 0
(0-0)
Al Sareeh
VĐQG Jordan
Al Sareeh
3 : 0
(1-0)
Ma'an
VĐQG Jordan
Al Sareeh
0 : 3
(0-3)
Ma'an
VĐQG Jordan
Ma'an
2 : 0
(1-0)
Al Sareeh
Ma'an
Al Sareeh
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ma'an
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Al Ramtha Ma'an |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Ma'an Al Jazeera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2024 |
Al Hussein Ma'an |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/09/2024 |
Ma'an Aqaba |
3 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/08/2024 |
Al Wihdat Ma'an |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.95 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Al Sareeh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Al Sareeh Moghayer Al Sarhan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Shabab Al Ordon Al Sareeh |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Al Ramtha Al Sareeh |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Al Sareeh Al Jazeera |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
22/08/2024 |
Al Hussein Al Sareeh |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29