GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 04/10/2024 18:00

SVĐ: Kenilworth Road Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Kamarni Ryan

    Joe Westley

  • 22’

    Tom Tweedy

    Kamarni Ryan

  • 44’

    Đang cập nhật

    Tommy McDermott

  • Jack Bateson

    Sam Anderson

    46’
  • 58’

    Brandon Ly

    Joe Westley

  • 59’

    Tommy McDermott

    Joe Bauress

  • Đang cập nhật

    Dominic Martins

    60’
  • Taylan Harris

    Charlie Trustram

    68’
  • 74’

    Alex Healy-Byrne

    Hamzat Balogun

  • Aidan Francis-Clarke

    Christian Chigozie

    81’
  • Vladimir Paternoster

    Tyrell Giwa

    88’
  • 90’

    João Mendes

    Joe Bauress

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kenilworth Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Humphries

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrian Forbes

  • Ngày sinh:

    23-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:0, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrew James Farrell

  • Ngày sinh:

    01-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:37, H:22, B:30)

0

Phạt góc

0

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

325

Tổng số đường chuyền

378

4

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Luton Town U21 Burnley U21

Đội hình

Luton Town U21 4-5-1

Huấn luyện viên: Adrian Forbes

Luton Town U21 VS Burnley U21

4-5-1 Burnley U21

Huấn luyện viên: Andrew James Farrell

7

Jacob Pinnington

10

Jack Lorentzen-Jones

10

Jack Lorentzen-Jones

10

Jack Lorentzen-Jones

10

Jack Lorentzen-Jones

1

Liam Coyne

1

Liam Coyne

1

Liam Coyne

1

Liam Coyne

1

Liam Coyne

6

Aidan Francis-Clarke

9

Joe Westley

4

Benn Ward

4

Benn Ward

4

Benn Ward

4

Benn Ward

6

Will Hugill

4

Benn Ward

4

Benn Ward

4

Benn Ward

4

Benn Ward

6

Will Hugill

Đội hình xuất phát

Luton Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jacob Pinnington Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

6

Aidan Francis-Clarke Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Dominic Martins Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Joshua Phillips Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Jack Lorentzen-Jones Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Liam Coyne Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

4

Claude Kayibanda Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Vladimir Paternoster Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jack Bateson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Taylan Harris Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Benedict Benagr Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Burnley U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joe Westley Tiền đạo

6 4 1 1 0 Tiền đạo

6

Will Hugill Tiền vệ

8 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Tommy McDermott Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Bradley Grant Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Benn Ward Hậu vệ

4 0 2 1 0 Hậu vệ

8

Brandon Ly Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Murray Campbell Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tom Tweedy Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Kamarni Ryan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Sam Waller Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alex Healy-Byrne Hậu vệ

9 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Luton Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sam Anderson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Charlie Trustram Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tyrell Giwa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

C. Booth Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Christian Chigozie Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Burnley U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

João Mendes Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Jon Vilar Robinson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Joe Bauress Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Jesse Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Hamzat Balogun Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Luton Town U21

Burnley U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luton Town U21: 0T - 0H - 0B) (Burnley U21: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Luton Town U21

Phong độ

Burnley U21

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luton Town U21

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

12/02/2024

Luton Town U21

Leeds United U21

0 2

(0) (2)

0.97 +1.0 0.82

- - -

B

Premier League Cup Anh

02/02/2024

Luton Town U21

Colchester United U21

0 2

(0) (2)

0.93 -0.5 0.88

0.83 3.5 0.85

B
X

Premier League Cup Anh

12/12/2023

Luton Town U21

Chelsea U21

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Premier League Cup Anh

08/11/2023

Colchester United U21

Luton Town U21

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Premier League Cup Anh

06/10/2023

Leeds United U21

Luton Town U21

4 1

(3) (1)

- - -

- - -

Burnley U21

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

01/10/2024

Sheffield United U21

Burnley U21

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.72 3.75 0.90

B
X

Professional Development League Anh

24/09/2024

Burnley U21

Crewe Alexandra U21

3 1

(3) (1)

0.97 -1.75 0.82

0.71 4.0 0.88

T
H

Professional Development League Anh

17/09/2024

Burnley U21

Queens Park Rangers U21

6 0

(3) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.91 4.0 0.91

T
T

Professional Development League Anh

10/09/2024

Bristol City U21

Burnley U21

1 3

(0) (2)

- - -

0.87 3.5 0.87

T

Professional Development League Anh

01/09/2024

Burnley U21

Charlton Athletic U21

0 4

(0) (1)

0.87 +0 0.87

0.82 3.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 22

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất