GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 15:00

SVĐ: Campo Estrela

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 0.97

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 4.00 1.42

0.77 9.5 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 1.00

0.89 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.25 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Miguel Lopes

    Diogo David

    19’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Jaume Grau

  • 31’

    Đang cập nhật

    Simão

  • Đang cập nhật

    Miguel Lopes

    33’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Nenê

  • Đang cập nhật

    Marcelo Valverde

    45’
  • 46’

    Babatunde Akinsola

    Issiaka Kamate

  • 57’

    Đang cập nhật

    Gustavo Assunção

  • 62’

    Rodrigo Ribeiro

    Jonatan Lucca

  • João Pinto

    Diogo David

    64’
  • Sele Davou

    Tiago Baptista

    68’
  • Miguel Lopes

    A. Sousa

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Zé Luís

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Estrela

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pedro Miguel Braço Forte Russiano

  • Ngày sinh:

    19-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:5, H:1, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

3

Phạt góc

5

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

8

384

Tổng số đường chuyền

600

7

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Lusitano Évora 1911 AVS

Đội hình

Lusitano Évora 1911 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Pedro Miguel Braço Forte Russiano

Lusitano Évora 1911 VS AVS

4-2-3-1 AVS

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

12

Marcelo Valverde

25

João Pinto

25

João Pinto

25

João Pinto

25

João Pinto

5

Tiago Palancha

5

Tiago Palancha

4

Cassiano

4

Cassiano

4

Cassiano

21

Marcos Soares

18

Nenê

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

11

Babatunde Akinsola

11

Babatunde Akinsola

24

Kiki Afonso

24

Kiki Afonso

24

Kiki Afonso

10

Vasco Lopes

Đội hình xuất phát

Lusitano Évora 1911

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Marcelo Valverde Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Marcos Soares Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tiago Palancha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Cassiano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

João Pinto Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mauro Andrade Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Johnson Juah Bineabi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miguel Lopes Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Martim Águas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Sele Davou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Diogo David Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Nenê Tiền đạo

41 27 2 5 1 Tiền đạo

10

Vasco Lopes Tiền vệ

36 5 3 9 0 Tiền vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

25 2 3 2 0 Tiền đạo

24

Kiki Afonso Hậu vệ

11 1 2 1 0 Hậu vệ

12

Gustavo Assunção Tiền vệ

8 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Jaume Grau Tiền vệ

9 1 0 4 0 Tiền vệ

93

Simão Thủ môn

44 0 0 0 2 Thủ môn

2

Fernando Fonseca Hậu vệ

42 0 0 7 1 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Jorge Teixeira Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Lusitano Évora 1911

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Afonso Sousa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Tomás Lima Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Tiago Baptista Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Wilson Kenidy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Duarte Martins Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

André Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Alex Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Rodrigo Monteiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Issiaka Kamate Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Giorgi Aburjania Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Léo Alaba Hậu vệ

40 0 3 14 2 Hậu vệ

47

Jonatan Lucca Tiền vệ

37 3 1 5 1 Tiền vệ

16

Yair Mena Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Trigueira Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

27

Eric Veiga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luís Silva Tiền vệ

43 1 1 12 1 Tiền vệ

Lusitano Évora 1911

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lusitano Évora 1911: 0T - 0H - 0B) (AVS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lusitano Évora 1911

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lusitano Évora 1911

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Lusitano Évora 1911

Estoril

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/09/2024

Lusitano Évora 1911

Academico Viseu

0 0

(1) (1)

0.80 +1.0 1.00

0.85 2.0 0.95

T
X

Giao Hữu CLB

30/07/2024

Al Nassr

Lusitano Évora 1911

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/09/2023

Lusitano Évora 1911

Sporting Covilhã

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

10/09/2023

Lusitano Évora 1911

Comércio Indústria

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

AVS

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

AVS

Famalicão

2 3

(2) (2)

0.88 +0.25 1.02

0.96 2.0 0.92

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/10/2024

AVS

Porto

0 5

(0) (4)

1.06 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Sandinenses

AVS

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

05/10/2024

Arouca

AVS

1 1

(1) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất