GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 12:00

SVĐ: Campo de Jogos de São Mateus da Calheta

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.82

0.94 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.25 2.50

0.85 9.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.77

-0.95 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Diogo Barbosa

  • 38’

    Đang cập nhật

    Rafael Tavares

  • Đang cập nhật

    Jefinho

    43’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Edgar Almeida

  • 58’

    André Claro

    João Batista

  • Didier Andradez Mosquera

    Celso Sidney

    62’
  • 64’

    André Claro

    Daniel

  • 65’

    Đang cập nhật

    Diogo Sá

  • Đang cập nhật

    Ricardo Isabelinha Dâmaso

    67’
  • Đang cập nhật

    Pedro do Rio

    69’
  • Pedro do Rio

    Juan Nazarit

    70’
  • 73’

    João Batista

    André Leal

  • Rafael Tchê

    Gonçalo Cabral

    83’
  • 87’

    Paulo Lima

    Jota Oliveira

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo de Jogos de São Mateus da Calheta

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pedro Vieira da Costa

  • Ngày sinh:

    10-12-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:3, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Afonso Maria Barata Cabral

  • Ngày sinh:

    06-11-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:8, H:1, B:1)

7

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

7

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

3

368

Tổng số đường chuyền

289

12

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Lusitânia Sao Joao Ver

Đội hình

Lusitânia 3-4-3

Huấn luyện viên: Pedro Vieira da Costa

Lusitânia VS Sao Joao Ver

3-4-3 Sao Joao Ver

Huấn luyện viên: Afonso Maria Barata Cabral

72

Diogo Sá

15

Breno

15

Breno

15

Breno

70

Didier Andradez Mosquera

70

Didier Andradez Mosquera

70

Didier Andradez Mosquera

70

Didier Andradez Mosquera

15

Breno

15

Breno

15

Breno

99

Ricardo Benjamim

90

Ruca

90

Ruca

90

Ruca

90

Ruca

55

Paulinho

90

Ruca

90

Ruca

90

Ruca

90

Ruca

55

Paulinho

Đội hình xuất phát

Lusitânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Diogo Sá Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Derick Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Bernardo Fontes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Breno Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Didier Andradez Mosquera Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Pedro do Rio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

António Legatheaux Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Jefinho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ricardo Isabelinha Dâmaso Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Nicolas Souza Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rafael Tchê Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Sao Joao Ver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Ricardo Benjamim Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

55

Paulinho Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Rafael Tavares Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Edgar Almeida Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Ruca Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Paulo Lima Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Bernardo Fortunato Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Diogo Barbosa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

João Batista Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

André Claro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

João Victor Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Lusitânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Gonçalo Cabral Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

João Monteiro Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rafael Jesus Pires Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Jefer Gunjo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Juan Nazarit Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Celso Sidney Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Sao Joao Ver

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

David Rebelo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Vini Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Youcef Bechou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Cássio Luis Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

60

Daniel Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Jessé Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

92

Raphael Mello Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

André Leal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jota Oliveira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Lusitânia

Sao Joao Ver

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lusitânia: 0T - 0H - 0B) (Sao Joao Ver: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lusitânia

Phong độ

Sao Joao Ver

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lusitânia

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

21/10/2024

Penafiel

Lusitânia

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/09/2024

Lusitânia

Regua

2 1

(0) (0)

- - -

0.70 2.5 1.10

T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

08/09/2024

São Roque (Açores)

Lusitânia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2023

Lusitânia

Benfica

1 4

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/09/2023

Lusitânia

Os Marialvas

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Sao Joao Ver

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Sao Joao Ver

Paredes

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/09/2024

Sao Joao Ver

FC Serpa

1 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.86

- - -

B

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

07/09/2024

Ovarense

Sao Joao Ver

1 1

(1) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/09/2023

Sao Joao Ver

Leixões

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

08/11/2022

Varzim

Sao Joao Ver

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất