Primera C Argentina - 15/03/2025 17:00
SVĐ: Campo Municipal de Deportes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Luján Victoriano Arenas
Luján 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Victoriano Arenas
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Luján
Victoriano Arenas
Primera C Argentina
Luján
3 : 1
(2-1)
Victoriano Arenas
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
0 : 1
(0-0)
Luján
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
0 : 0
(0-0)
Luján
Primera C Argentina
Luján
0 : 0
(0-0)
Victoriano Arenas
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
0 : 1
(0-0)
Luján
Luján
Victoriano Arenas
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Luján
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Cañuelas Luján |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Luján Real Pilar |
0 4 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Argentino Rosario Luján |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Luján Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Atlas Luján |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Victoriano Arenas
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Victoriano Arenas Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Central Córdoba Victoriano Arenas |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Victoriano Arenas Mercedes |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.97 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Deportivo Muñiz Victoriano Arenas |
2 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Victoriano Arenas General Lamadrid |
2 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21