Primera C Argentina - 20/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio José M. Moraños
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.84 2.25 0.92
- - -
- - -
2.60 2.90 2.55
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.92 1.0 0.81
- - -
- - -
3.25 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Javier Nicolás Rossi
5’ -
Đang cập nhật
M. Luna
48’ -
67’
Đang cập nhật
Diego Daniel Cardozo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
54%
46%
3
3
3
3
387
326
12
12
5
3
1
0
Lugano Juventud Unida G.
Lugano 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Juventud Unida G.
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lugano
Juventud Unida G.
Primera C Argentina
Juventud Unida G.
0 : 0
(0-0)
Lugano
Lugano
Juventud Unida G.
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Puerto Nuevo Lugano |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lugano Central Córdoba |
4 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Mercedes Lugano |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Lugano Deportivo Muñiz |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
General Lamadrid Lugano |
5 0 (4) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Juventud Unida G.
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Juventud Unida G. Puerto Nuevo |
4 0 (2) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Deportivo Muñiz Juventud Unida G. |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Central Córdoba Juventud Unida G. |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Juventud Unida G. Mercedes |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Juventud Unida G. General Lamadrid |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 26