Primera C Argentina - 03/11/2024 18:00
SVĐ: Estadio José M. Moraños
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
51%
49%
1
2
0
0
309
294
11
7
6
4
2
0
Lugano Central Córdoba
Lugano 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Central Córdoba
Huấn luyện viên: José Alberto Rossi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lugano
Central Córdoba
Primera C Argentina
Central Córdoba
2 : 0
(0-0)
Lugano
Lugano
Central Córdoba
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mercedes Lugano |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Lugano Deportivo Muñiz |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
General Lamadrid Lugano |
5 0 (4) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lugano Ituzaingó |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
El Porvenir Lugano |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.76 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Central Córdoba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Central Córdoba Puerto Nuevo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.73 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Mercedes Central Córdoba |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.80 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Central Córdoba Deportivo Muñiz |
2 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
General Lamadrid Central Córdoba |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Central Córdoba Ituzaingó |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.89 1.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 26