Primera C Argentina - 30/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio José M. Moraños
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 3.75 0.76
- - -
- - -
1.85 4.50 2.90
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.77 1.5 0.95
- - -
- - -
2.30 2.75 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Vivas
40’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
52%
48%
2
3
1
2
371
342
6
14
3
2
2
0
Lugano Central Ballester
Lugano 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Central Ballester
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lugano
Central Ballester
Primera C Argentina
Central Ballester
1 : 1
(1-0)
Lugano
Lugano
Central Ballester
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Claypole Lugano |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lugano Juventud Unida G. |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Puerto Nuevo Lugano |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lugano Central Córdoba |
4 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Mercedes Lugano |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Central Ballester
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Central Ballester Puerto Nuevo |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
Central Córdoba Central Ballester |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Central Ballester Mercedes |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.98 2.5 0.73 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Muñiz Central Ballester |
2 3 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Central Ballester General Lamadrid |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 12