VĐQG Angola - 10/11/2024 14:30
SVĐ: Estádio Municipal dos Coqueiros
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -1 3/4 0.78
0.71 2.0 0.88
- - -
- - -
2.15 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.73 0.75 1.00
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. Mputa
25’ -
Đang cập nhật
A. Mputa
50’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
48%
52%
0
2
2
0
367
381
8
5
4
0
1
0
Luanda City Kabuscorp
Luanda City 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kabuscorp
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Luanda City
Kabuscorp
Luanda City
Kabuscorp
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Luanda City
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sagrada Esperança Luanda City |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
CD Lunda-Sul Luanda City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Luanda City Wiliete |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
1º de Agosto Luanda City |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Académica do Lobito Luanda City |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
Kabuscorp
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Wiliete Kabuscorp |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Kabuscorp Petro de Luanda |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Onze Bravos Kabuscorp |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9