FA Trophy Anh - 05/10/2024 14:00
SVĐ: Crown Meadow
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Adam Murray
-
Đang cập nhật
Izekor
61’ -
90’
Đang cập nhật
Weyman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
2
0
0
384
347
8
15
4
8
2
2
Lowestoft Town Royston Town
Lowestoft Town 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ady Gallagher
4-4-1-1 Royston Town
Huấn luyện viên: Steve Castle
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lowestoft Town
Royston Town
Lowestoft Town
Royston Town
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lowestoft Town
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Haringey Borough Lowestoft Town |
3 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Lowestoft Town Newmarket Town |
5 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Lowestoft Town Potters Bar Town |
6 2 (3) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Lewes Lowestoft Town |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2023 |
Basildon United Lowestoft Town |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Royston Town
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Peterborough Sports Royston Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Aveley Royston Town |
1 2 (1) (0) |
- - - |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
||
02/09/2024 |
Bedford Town Royston Town |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Royston Town Bedford Town |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 6