GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 19/10/2024 10:00

SVĐ: Dostlik Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 3.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valeriy Kichin

    11’
  • 25’

    Temurkhuja Abdukholikov

    Andrija Filipović

  • Ivan Rogač

    Valeriy Kichin

    38’
  • 46’

    Amir Turakulov

    Luis Kacorri

  • 67’

    Muzaffar Olimjonov

    Ahmadullo Muqimjonov

  • Shodiyor Shodiboev

    Konstantin Bazelyuk

    70’
  • Sardor Abdunabiev

    Temur Mamasidikov

    78’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Luis Kacorri

  • 89’

    Andrija Filipović

    Alelsandr Zevadinov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dostlik Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Kasymov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Krestinin

  • Ngày sinh:

    19-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:11, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

7

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

329

Tổng số đường chuyền

280

9

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Lokomotiv Bunyodkor

Đội hình

Lokomotiv 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleksandr Krestinin

Lokomotiv VS Bunyodkor

4-4-2 Bunyodkor

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

7

Sardor Abdunabiev

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

17

Sanzhar Tursunov

17

Sanzhar Tursunov

22

Usmonali Ismonaliev

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

11

Temurkhuja Abdukholikov

Đội hình xuất phát

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

19 4 1 3 0 Tiền đạo

4

Ivan Rogač Hậu vệ

16 2 0 5 0 Hậu vệ

17

Sanzhar Tursunov Tiền vệ

16 1 5 0 0 Tiền vệ

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

7 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

70

Abubakrizo Turdialiev Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

42 5 2 6 1 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

19 3 2 3 0 Tiền đạo

41

Andrija Filipović Tiền vệ

7 3 1 2 0 Tiền vệ

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

7 1 0 1 1 Hậu vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

57

Amir Turakulov Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dilshod Juraev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Kuvonch Abraev Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

16 0 0 0 1 Thủ môn

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Marin Ljubić Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

93

Alelsandr Zevadinov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

42 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Frane Čirjak Tiền vệ

16 0 0 1 2 Tiền vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

42 1 0 3 0 Tiền đạo

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Tokhirbek Tukhtasinov Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

92

Nosirjon Abdusalomov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

Lokomotiv

Bunyodkor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lokomotiv: 0T - 2H - 3B) (Bunyodkor: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

3 : 2

(0-1)

Lokomotiv

21/08/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Bunyodkor

2 : 2

(1-1)

Lokomotiv

16/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

0 : 0

(0-0)

Bunyodkor

18/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

2 : 1

(0-0)

Lokomotiv

21/09/2021

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

3 : 2

(1-1)

Lokomotiv

Phong độ gần nhất

Lokomotiv

Phong độ

Bunyodkor

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lokomotiv

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

OKMK

Lokomotiv

1 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.83

X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Lokomotiv

Navbakhor

0 1

(0) (0)

1.09 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
T

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Pakhtakor

Lokomotiv

3 1

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Bunyodkor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Dinamo Samarqand

Bunyodkor

2 3

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/08/2024

Navbakhor

Bunyodkor

2 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.87 2.75 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất