- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lillestrøm Odd
Lillestrøm 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Odd
Huấn luyện viên:
10
Thomas Lehne Olsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
20
Vá
20
Vá
7
Filip Jørgensen
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
61 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
65 | 8 | 13 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Vá Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 6 | 2 | Tiền đạo |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
61 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Martin Owe Roseth Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Leandro Elvestad Neto Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Markus Karlsbakk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Eric Larsson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Jørgensen Tiền vệ |
59 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ole Erik Midtskogen Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Solomon Owusu Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Syver Aas Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon Hien Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Steffen Hagen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Eric Kitolano Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Harald Woxen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Markus Edner Wæhler Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marius Lundemo Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 August Karlin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Brian Baccay Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền đạo |
53 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Casper Glenna Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lillestrøm
Odd
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
3 : 0
(2-0)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
2 : 1
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
4 : 4
(1-3)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
0 : 1
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
0 : 2
(0-0)
Odd
Lillestrøm
Odd
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Lillestrøm
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Aalesund Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Bodø / Glimt Lillestrøm |
5 2 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.94 |
0.94 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Odd
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Odd Skeid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Haugesund Odd |
2 1 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.98 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Odd Bodø / Glimt |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9