-0.93 -1 0.83
0.88 2.5 0.98
- - -
- - -
1.60 4.0 5.75
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
0.81 -1 3/4 -0.94
0.84 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.23 2.2 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Sondre Solholm Johansen
-
Đang cập nhật
Alexander Røssing-Lelesiit
32’ -
Mohanad Jeahze
Vá
39’ -
Marius Lundemo
Alexander Røssing-Lelesiit
45’ -
Đang cập nhật
Vá
52’ -
64’
Bork Bang-Kittilsen
Syver Aas
-
Alexander Røssing-Lelesiit
Vá
73’ -
Đang cập nhật
Mohanad Jeahze
78’ -
88’
Alexander Fransson
Moctar Diop
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
52%
48%
4
6
8
3
441
420
17
7
10
4
1
0
Lillestrøm Odd
Lillestrøm 4-3-3
Huấn luyện viên: Dag-Eilev Akkerhaugen Fagermo
4-3-3 Odd
Huấn luyện viên: Kenneth Dokken
10
Thomas Lehne Olsen
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
7
Filip Rønningen Jørgensen
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
29
Bork Bang-Kittilsen
29
Bork Bang-Kittilsen
15
Sondre Solholm Johansen
15
Sondre Solholm Johansen
15
Sondre Solholm Johansen
6
Tobias Hammer Svendsen
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
56 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
54 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Vá Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 5 | 2 | Tiền đạo |
8 Marius Lundemo Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Owe Roseth Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Erling Knudtzon Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Alexander Røssing-Lelesiit Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Vebjørn Hoff Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Rønningen Jørgensen Tiền vệ |
55 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Tobias Hammer Svendsen Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Solholm Johansen Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Torgeir Børven Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Steffen Hagen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Moctar Diop Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ylldren Ibrahimaj Tiền đạo |
62 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
60 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Eric Kitolano Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Markus Karlsbakk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
64 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sander Moen Foss Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ishaq Abdulrazak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Solomon Owusu Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Syver Aas Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Bilal Njie Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền đạo |
50 | 13 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Casper Andersen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lillestrøm
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
2 : 1
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
4 : 4
(1-3)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
0 : 1
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
0 : 2
(0-0)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
1 : 2
(0-0)
Lillestrøm
Lillestrøm
Odd
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lillestrøm
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Lillestrøm Molde |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
HamKam Lillestrøm |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Lillestrøm Rosenborg |
1 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Odd
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Odd KFUM |
1 3 (1) (2) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kristiansund Odd |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Odd Tromsø |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.95 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Fredrikstad Odd |
2 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18