VĐQG San Marino - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Campo Sportivo di Borgo Maggiore
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Libertas San Marino Academy
Libertas 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 San Marino Academy
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Libertas
San Marino Academy
VĐQG San Marino
San Marino Academy
0 : 1
(0-0)
Libertas
VĐQG San Marino
San Marino Academy
1 : 1
(1-0)
Libertas
VĐQG San Marino
Libertas
3 : 2
(0-1)
San Marino Academy
Libertas
San Marino Academy
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Libertas
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tre Fiori Libertas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Libertas Juvenes / Dogana |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Cosmos Libertas |
2 2 (1) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.77 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Cailungo Libertas |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Libertas Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
H
|
X
|
San Marino Academy
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Fiorentino San Marino Academy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
San Marino Academy Tre Fiori |
0 4 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
San Marino Academy Domagnano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
San Marino Academy Cosmos |
3 2 (3) (1) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.80 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Tre Penne San Marino Academy |
3 2 (1) (1) |
0.82 -2 0.81 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19