Vòng Loại WC Châu Phi - 23/03/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liberia São Tomé and Príncipe
Liberia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 São Tomé and Príncipe
Huấn luyện viên:
19
Oscar
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
3
Kemoh Kamara
3
Kemoh Kamara
5
Sampson Dweh
5
Sampson Dweh
5
Sampson Dweh
15
T. Sackor
8
Denilson Silva
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
23
Pedro Mateus
23
Pedro Mateus
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
13
Adjeil Neves
Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oscar Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 T. Sackor Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kemoh Kamara Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sampson Dweh Trung vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Trung vệ |
23 A. Koulibaly Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 P. Tarnue Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Teclar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nohan Kenneh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Mo Sangare Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Sheriff Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Kumeh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Denilson Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Adjeil Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Mateus Thủ môn |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mauro Vilhete Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adjakson Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gilberto d'Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rogério Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edmílson Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronaldo Lumungo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 S. Sesay Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Vaikainah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 T. Songo's Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 William Gibson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Yallah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Musa Sesay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Chauncy B. Freeman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 N. Swen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Kollie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 A. Bility Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Peter Wilson Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hernane Espirito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luís Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Varela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Feher Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yaniel Bonfim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eba Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nuno Malheiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Amado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joao Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Liberia
São Tomé and Príncipe
Vòng Loại WC Châu Phi
São Tomé and Príncipe
0 : 1
(0-0)
Liberia
Liberia
São Tomé and Príncipe
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Liberia
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Liberia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
05/06/2024 |
Namibia Liberia |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.90 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Liberia Guinea Xích Đạo |
3 0 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Liberia Malawi |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
São Tomé and Príncipe
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
06/06/2024 |
Malawi São Tomé and Príncipe |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2023 |
São Tomé and Príncipe Namibia |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Tunisia São Tomé and Príncipe |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11