GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 17/03/2024 14:30

SVĐ: The Dripping Pan

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 3/4 0.80

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.75 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Aimee Claypole

    Grace Riglar

    16’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Abbie Lafayette

  • 42’

    Đang cập nhật

    Charlotte Fleming

  • Đang cập nhật

    Caragh Milligan

    44’
  • Maria Farrugia

    Grace Riglar

    45’
  • 56’

    Ellie Head

    Bianca Baptiste

  • Sarah Brasero-Carreira

    Amelia Hazard

    62’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Coral-Jade Haines

  • 72’

    Annie Rossiter

    Gemma Suzanne Davison

  • Aimee Claypole

    Ellie Hack

    85’
  • 89’

    Charlotte Fleming

    Megan Chandler

  • 90’

    Đang cập nhật

    Carly Johns

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 17/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Dripping Pan

  • Trọng tài chính:

    L. May

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Natalie Lawrence

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:6, H:6, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Damon Lathrope

  • Ngày sinh:

    28-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:6, H:3, B:17)

8

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

7

298

Tổng số đường chuyền

311

8

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Lewes W Watford W

Đội hình

Lewes W 3-4-3

Huấn luyện viên: Natalie Lawrence

Lewes W VS Watford W

3-4-3 Watford W

Huấn luyện viên: Damon Lathrope

15

Hollie Olding

31

Aimee Claypole

31

Aimee Claypole

31

Aimee Claypole

7

Caragh Milligan

7

Caragh Milligan

7

Caragh Milligan

7

Caragh Milligan

31

Aimee Claypole

31

Aimee Claypole

31

Aimee Claypole

9

Carly Johns

3

Abbie Lafayette

3

Abbie Lafayette

3

Abbie Lafayette

10

Annie Rossiter

10

Annie Rossiter

10

Annie Rossiter

10

Annie Rossiter

10

Annie Rossiter

6

Sophie McLean

6

Sophie McLean

Đội hình xuất phát

Lewes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Hollie Olding Tiền vệ

19 5 0 4 0 Tiền vệ

2

Grace Riglar Hậu vệ

18 3 1 3 0 Hậu vệ

10

Maria Farrugia Tiền vệ

15 3 1 3 0 Tiền vệ

31

Aimee Claypole Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Caragh Milligan Tiền vệ

18 1 0 2 1 Tiền vệ

21

Sarah Brasero-Carreira Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Jacqui Hand Tiền đạo

5 0 2 0 0 Tiền đạo

5

Grace Garrard Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Lois Heuchan Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Hannah Godfrey Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Sophie Whitehouse Thủ môn

25 0 0 4 0 Thủ môn

Watford W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carly Johns Tiền đạo

18 6 2 0 0 Tiền đạo

23

Coral-Jade Haines Tiền vệ

19 2 1 4 0 Tiền vệ

6

Sophie McLean Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Abbie Lafayette Hậu vệ

19 1 3 1 0 Hậu vệ

2

Lucia Leon Hậu vệ

19 1 2 1 0 Hậu vệ

10

Annie Rossiter Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Charlotte Fleming Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Poppy Wilson Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Ellie Head Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Bethany-May Howard Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Anne Meiwald Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lewes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Amelia Hazard Tiền vệ

25 0 4 2 0 Tiền vệ

36

Chelsea Ferguson Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Ellie Hack Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

26

Emily Moore Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rhian Cleverley Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Reanna Blades Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

18

Lois Roche Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anna Grey Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

Watford W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Bianca Baptiste Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Megan Chandler Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Gemma Suzanne Davison Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Alli Murphy Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Sophie Harris Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Andria Georgiou Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

Lewes W

Watford W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lewes W: 2T - 1H - 1B) (Watford W: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/01/2024

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Watford W

0 : 0

(0-0)

Lewes W

15/10/2023

VĐQG Nữ Anh

Watford W

1 : 2

(1-1)

Lewes W

13/02/2022

VĐQG Nữ Anh

Watford W

0 : 2

(0-1)

Lewes W

07/11/2021

VĐQG Nữ Anh

Lewes W

1 : 2

(1-1)

Watford W

Phong độ gần nhất

Lewes W

Phong độ

Watford W

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lewes W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

11/03/2024

Blackburn Rovers W

Lewes W

2 1

(1) (0)

0.89 +0 0.88

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Lewes W

Sheffield Utd W

2 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Anh

18/02/2024

Sunderland W

Lewes W

4 3

(2) (2)

0.80 -0.5 1.00

1.07 2.5 0.72

B
T

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Charlton W

Lewes W

1 1

(0) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Anh

28/01/2024

Lewes W

Reading W

2 2

(2) (0)

0.93 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

B
T

Watford W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

13/03/2024

Sheffield Utd W

Watford W

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Watford W

Birmingham W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.25 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Anh

28/01/2024

Durham W

Watford W

0 2

(0) (1)

0.78 -0.25 1.03

0.80 2.5 1.00

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/01/2024

Watford W

Lewes W

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Nữ Anh

21/01/2024

Southampton W

Watford W

3 0

(1) (0)

0.88 -1.0 0.93

0.70 2.5 1.10

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất