VĐQG Cameroon - 12/01/2025 14:30
SVĐ: Stade Annexe 1 de Limbe
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.79 2.25 0.83
- - -
- - -
2.10 2.90 3.20
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
1.00 1.0 0.73
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
57’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
58%
42%
4
7
3
2
388
280
14
10
9
5
1
0
Les Astres Panthère
Les Astres 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Panthère
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Les Astres
Panthère
VĐQG Cameroon
Les Astres
2 : 0
(0-0)
Panthère
VĐQG Cameroon
Panthère
2 : 4
(0-3)
Les Astres
VĐQG Cameroon
Panthère
1 : 1
(1-0)
Les Astres
VĐQG Cameroon
Les Astres
2 : 0
(1-0)
Panthère
Les Astres
Panthère
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Les Astres
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Cotonsport Les Astres |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
T
|
||
29/12/2024 |
Gazelle Les Astres |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Fortuna Mfou Les Astres |
0 2 (0) (1) |
0.67 +0 1.08 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Les Astres Victoria United |
0 2 (0) (1) |
0.72 +0.25 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Les Astres Stade Renard |
4 1 (3) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
- - - |
T
|
Panthère
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Panthère Canon |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Panthère Young Sport Academy |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Victoria United Panthère |
0 4 (0) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Fortuna Mfou Panthère |
1 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.91 |
0.77 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Panthère Fauve Azur Elite |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.77 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14