VĐQG Kenya - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Moi International Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leopards Murang'a SEAL
Leopards 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Tomáš Trucha
3-5-1-1 Murang'a SEAL
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Leopards
Murang'a SEAL
VĐQG Kenya
Murang'a SEAL
1 : 0
(0-0)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 0
(1-0)
Murang'a SEAL
VĐQG Kenya
Murang'a SEAL
1 : 1
(1-1)
Leopards
Shield Cup Kenya
Murang'a SEAL
0 : 1
(0-1)
Leopards
Leopards
Murang'a SEAL
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leopards
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
KCB Leopards |
2 4 (2) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.02 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Nairobi City Stars Leopards |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Leopards Talanta |
2 4 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sofapaka Leopards |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.71 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
H
|
Murang'a SEAL
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Murang'a SEAL Police |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Murang'a SEAL Bandari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Bidco United Murang'a SEAL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Talanta Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Murang'a SEAL Posta Rangers |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16