VĐQG Kenya - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Moi International Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leopards Kariobangi Sharks
Leopards 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Kariobangi Sharks
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Leopards
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
1 : 1
(1-1)
Leopards
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
0 : 2
(0-0)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
0 : 0
(0-0)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
0 : 1
(0-0)
Leopards
VĐQG Kenya
Leopards
0 : 0
(0-0)
Kariobangi Sharks
Leopards
Kariobangi Sharks
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leopards
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Leopards Murang'a SEAL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
KCB Leopards |
2 4 (2) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.02 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Nairobi City Stars Leopards |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Leopards Talanta |
2 4 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
T
|
T
|
Kariobangi Sharks
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kariobangi Sharks Bidco United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Shabana Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Kariobangi Sharks Ulinzi Stars |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 1.5 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9